Mô tả
Máy bơm dầu Piusi là một trong những hãng cung cấp các thiết bị chuyên dụng cho ngành xăng dầu lớn nhất trên thế giới. Và hiện tại được ưa chuộng tại Việt Nam, nhắc tới bơm dầu là nhắc tới Piusi.
Máy bơm dầu Piusi
- Dùng bơm dầu diesel, dầu nhớt, dầu thủy lực, dầu FO, các loại dầu nhớt.
- Có thể lắp đặt nhiều kiểu, từ kiểu bơm dầu thùng phuy, hay treo tường, treo lên thành với bệ đỡ.
- Nguồn điện cấp đa dạng, có loại dùng điện 12V và 24V, đến điện 1pha và 3pha.
- Lưu lượng từ 9l/ph đến 100l/ph tùy model yêu cầu.
- Có thể sử dụng bơm dầu rời, hoặc kết hợp với các phụ kiện khác của hãng Piusi.

Trụ bơm xăng dầu Piusi
- Chuyên dùng để phân phối xăng dầu từ thùng hay bể chứa.
- Được lắp đặt hoàn chỉnh trên trụ bơm.
- Kết hợp các phụ kiện đầy đủ đồng hồ lưu lượng, dây cấp, cò cấp, ống hút, bầu lọc.
- Có thể kết nối với máy tính qua bộ kiểm soát, có key nhận dạng người dùng.

Đồng hồ do dầu Piusi
- Chuyên dụng trong việc đo lưu lượng xăng dầu khi bơm.
- Có dòng hiển thị cơ và hiển thị điện tử.
- Lưu lượng đo được tức thời mỗi lần bơm và lưu lượng tích lũy sau nhiều lần bơm.
- Đo được dầu diesel và các loại dầu trong thực phẩm.
- Độ sai số thấp chỉ 1%.

Vòi phân phối xăng dầu
- Dể dàng sử dụng để bơm dầu.
- Tự động ngắt khi bơm đầy bình.
Máy bơm dầu quay tay Piusi
- Dể dàng lắp đặt và sử dụng.
- Hoạt động bằng tay, không tốn nhiên liệu.
- Cấu tạo từ Nhôm hoặc Gang tùy nhu cầu sử dụng.

Thiết bị đo mức bồn dầu Pisi Ocio
- Kiểm tra lượng dầu còn trong bể chứa bao nhiêu.
- Hiển thị số lít trong bồn, chiều cao và phần trăm mức dầu.

Lưu ý về máy bơm dầu Piusi:
- Mổi model sản phẩm có lưu lượng và độ nhớt bơm được riêng
- Chọn model phù hợp cho bơm xăng hoặc bơm các loại dầu.
TT | Mã/Code | Model | Nguồn | Chi tiết hàng hóa | Giá chưa VAT (VND) | GHI CHÚ |
I -MÁY BƠM XĂNG DẦU CHẠY ĐIỆN THEO BỘ | ||||||
Self Service K44 | Cột bơm SELF SERVICE K44 | |||||
1 | F00737B0B | Self Service Tank 70 K44 230V | 230V | Cột bơm dầu Diesel, gắn trên téc, hiển thị cơ, 70 lít/phút | 38,680,000 | Đặt hàng |
2 | F00740B0B | Self Service Tank 100 K44 230V | 230V | Cột bơm dầu Diesel, gắn trên téc, hiển thị cơ, 90 lít/phút | 46,410,000 | Đặt hàng |
3 | F0073701B | Self Service 70 K44 F 230V | 230V | Cây bơm dầu Desel độc lập,hiển thị cơ, 70 lít/phút | 44,200,000 | Đặt hàng |
4 | F0074001B | Self Service 100 K44 F 230V | 230V | Cây bơm dầu Diesel độc lập, hiển thị cơ, 90 lít/phút | 56,360,000 | Đặt hàng |
5 | F00737B2B | Self Service Tank 70 K44 Pulser 230V | 230V | Cây bơm dầu Diesel độc lập, hiển thị cơ có tín hiệu xung, 70 lít/phút | 44,200,000 | Đặt hàng |
6 | F0074002A | Self Service 100 K44 Pulser 230V | 230V | Cây bơm dầu Diesel độc lập, hiển thị cơ có tín hiệu xung, 90 lít/phút | 56,360,000 | Đặt hàng |
Self Service MC | Cột bơm SELF SERVICE MC | |||||
7 | F00738B0D | Self Service Tank 70MC 230V | 230V | Cột bơm dầu Diesel gắn trên téc, hiển thị điện tử, 70 lít/phút (phần mềm quản lý SSM) | 55,250,000 | Đặt hàng |
8 | F00741B0D | Self Service Tank 100MC 230V | 230V | Cột bơm dầu Diesel, gắn trên téc, hiển thị điện tử, 90 lít/phút (phần mềm quản lý SSM) | 65,200,000 | Đặt hàng |
9 | F0073801D | Self Service 70 MC 230V | 230V | Cây bơm dầu Diesel độc lập, hiển thị điện tử,70 lít/phút (phần mềm quản lý SSM) | 60,780,000 | Đặt hàng |
10 | F0073806A | Self Service 70 MC 7MT Printer 230V | 230V | Cây bơm dầu Diesel độc lập, hiển thị điện tử, in số lít cấp, 70 lít/phút (phần mềm quản lý SSM) | 77,350,000 | Đặt hàng |
11 | F0074101D | Self Service 100 MC 230V | 230V | Cây bơm dầu Diesel độc lập, hiển thị điện tử, 90 lít/phút (phần mềm quản lý SSM) | 71,830,000 | Đặt hàng |
12 | F1249600A | Management Key | 230V | Thẻ từ dành cho người quản lý (phụ kiện) | 1,990,000 | Đặt hàng |
13 | F1590400A | Kit Driver Key Yellow (10pcs) | 230V | Bộ 10 chiếc thẻ từ màu vàng cho lái xe (phụ kiện) | 4,420,000 | Đặt hàng |
Self Service MC2.0 | Cột bơm SELF SERVICE MC 2.0 | |||||
14 | F0074302B | Sefl Service 100 MC 2.0 230V | 230V | Cột bơm dầu Diesel, hiển thị điện tử, 90 lít/phút (phần mềm quản lý SSM2.0) | 86,190,000 | Đặt hàng |
15 | F1590400A | Kit Driver Key Yellow (10pcs) | Bộ 10 chiếc thẻ từ màu vàng cho lái xe (phụ kiện) | 4,420,000 | Đặt hàng | |
16 | F17299000 | Kit Driver Key Blue (10pcs) | Bộ 10 chiếc thẻ từ màu xanh cho lái xe (phụ kiện) | 4,420,000 | Đặt hàng | |
Self Service FM | Cột bơm SELF SERVICE MC | |||||
17 | F00739B0C | Self Service Tank 70 FM | 230V | Cột bơm dầu Diesel gắn trên téc, hiển thị điện tử, 70 lít/phút (phần mềm quản lý SSM) | 97,240,000 | Đặt hàng |
18 | F00742B0C | Self Service Tank 100 FM | 230V | Cột bơm dầu Diesel, gắn trên téc, hiển thị điện tử, 90 lít/phút (phần mềm quản lý SSM) | 108,290,000 | Đặt hàng |
19 | F0073900C | Self Service 70 FM | 230V | Cây bơm dầu Diesel độc lập, hiển thị điện tử, 70 lít/phút (phần mềm quản lý SSM | 102,770,000 | Đặt hàng |
20 | F0074200C | Self Service 100 FM | 230V | Cây bơm dầu Diesel độc lập, hiển thị điện tử, 90 lít/phút (phần mềm quản lý SSM) | 114,920,000 | Đặt hàng |
21 | F1249600A | Management Key | Thẻ từ dành cho người quản lý (phụ kiện) | 1,990,000 | Đặt hàng | |
22 | F1590400A | Kit Driver Key Yellow (10pcs) | Bộ 10 chiếc thẻ từ màu vàng cho lái xe (phụ kiện) | 4,420,000 | Đặt hàng | |
Self Service FM 2.0 | Cột bơm SELF SERVICE FM 2.0 | - | ||||
23 | F0074301A | Self Service 100 FM 2.0 | 230V | Cột bơm dầu Diesel, hiển thị điện tử, 90 lít/phút (phần mềm quản lý SSM2.0) | 137,020,000 | Đặt hàng |
24 | F1590400A | Kit Driver Key Yellow (10pcs | Bộ 10 chiếc thẻ từ màu vàng cho lái xe (phụ kiện) | 4,420,000 | Đặt hàng | |
25 | F17299000 | Kit Driver Key Blue (10pcs) | Bộ 10 chiếc thẻ từ màu xanh cho lái xe (phụ kiện) | 4,420,000 | Đặt hàng | |
Self Service B.SMART | Cột bơm SELF SERVICE B. SMART | |||||
26 | F00748020 | Self Serv Adblue B.Smart 10 Access 230V | Cột bơm Dung dịch xử lý khí thải, hiển thị điện tử, qlý 10 người sử dụng, quản lý thông minh | 89,510,000 | Đặt hàng | |
27 | F00748050 | Self Serv Adblue B.Smart 20 Access 230V | Cột bơm Dung dịch xử lý khí thải, hiển thị điện tử,qlý 20 người sử dụng, quản lý thông minh | 96,140,000 | Đặt hàng | |
28 | F00748080 | Self Serv Adblue B.Smart 50 Access 230V | Cột bơm Dung dịch xử lý khí thải, hiển thị điện tử,qlý 50 người sử dụng, quản lý thông minh | 104,980,000 | Đặt hàng | |
29 | F00770D00 | Driver Access (X05) | Bộ quản lý 10 người sử dụng (phụ kiện) | 7,740,000 | Đặt hàng | |
30 | F00770D10 | Driver Access (X15) | Bộ quản lý 20 người sử dụng (phụ kiện) | 14,370,000 | Đặt hàng | |
31 | F00770D20 | Driver Access (X50) | Bộ quản lý 50 người sử dụng (Phụ kiện) | 35,360,000 | Đặt hàng | |
32 | F1590400A | User Key (Yellow Key: 10pcs) | Bộ 10 chiếc thẻ từ màu vàng cho người sử dụng (phụ kiện) | 4,420,000 | Đặt hàng | |
Cube | Bộ bơm CUBE | |||||
33 | F0057600C | Cube 56/33 DC 12V | 12V | Hộp bơm dầu Diesel, hiển thị cơ,56 lít/phút, nguồn 12V | 16,580,000 | Có sẵn |
34 | 00057500C | Cube 56/33 230V | 230V | Hộp bơm dầu Diesel, hiển thị cơ,56 lít/phút, nguồn 230V | 16,580,000 | Có sẵn |
35 | 00057516A | CUBE 56/K44 PULSER | 230V | Hộp bơm dầu Diesel, hiển thị cơ kèm tín hiệu xung, 56 lít/phút, nguồn 230V | 24,310,000 | Đặt hàng |
36 | F0057700C | Cube 70/33 DC 24V | 24V | Hộp bơm dầu Diesel, hiển thị cơ, 70 lít/phút, nguồn 24V | 19,890,000 | Có sẵn |
37 | F0059100A | Cube 70/33 230V | 230V | Hộp bơm dầu Diesel, hiển thị cơ, 70 lít/phút, nguồn 230V | 19,890,000 | Có sẵn |
38 | F0059111A | CUBE 70/44 PULSER | Hộp bơm dầu Diesel, hiển thị cơ kèm tín hiệu xung, 70 lít/phút, nguồn 230V | 27,630,000 | Đặt hàng | |
39 | F00592000 | Cube 90 K44 230V | 230V | Hộp bơm dầu Diesel, hiển thị cơ, 90 lít/phút, nguồn 230V | 24,310,000 | Có sẵn |
Cube MC | Bộ bơm CUBE MC | |||||
40 | F0059413C | Cube 70 MC DC 12V | 12V | Hộp bơm dầu Diesel, hiển thị điện tử, 70 lít/phút, nguồn 12V (phần mềm quản lý SSM) | 47,520,000 | Đặt hàng |
41 | F0059422A | Cube MC DC 12V 120 Users | 12V | Hộp bơm dầu Diesel, hiển thị điện tử, 70 lít/phút, nguồn 12V, quản lý 120 người sử dụng | 61,880,000 | Đặt hàng |
42 | F0059414C | Cube 70 MC DC 24V | 24V | Hộp bơm dầu Diesel, hiển thị điện tử, 70 lít/phút, nguồn 24V (phần mềm quản lý SSM) | 48,620,000 | Đặt hàng |
43 | F0059550A | Cube 70 MC 230V Lite | 230V | Hộp bơm dầu Diesel, hiển thị điện tử, 70 lít/phút, nguồn 230V (phần mềm quản lý SSM) | 38,680,000 | Có sẵn |
44 | F0059400D | Cube 70 MC 230V | 230V | Hộp bơm dầu Diesel, hiển thị điện tử, 70 lít/phút, nguồn 230V, quản lý người sử dụng | 46,410,000 | Có sẵn |
45 | F1249600A | Manager Key 2018 | Thẻ từ dành cho người quản lý (phụ kiện) | 1,990,000 | Đặt hàng | |
46 | F1590400A | Kit Driver Key Yellow (10pcs) | Bộ 10 chiếc thẻ từ màu vàng cho lái xe (phụ kiện) | 4,420,000 | Đặt hàng | |
Cube MC 2.0 | Bộ bơm CUBE MC 2.0 | |||||
47 | F0059600B | Cube 70 MC 2.0 230V | 230V | Hộp bơm dầu Diesel, hiển thị điện tử, 70 lít/phút, nguồn 230V (phần mềm quản lý SSM2.0) | 65,200,000 | Đặt hàng |
48 | F0059610B | Cube 90 MC 2.0 230V | 230V | Hộp bơm dầu Diesel, hiển thị điện tử, 90 lít/phút, nguồn 230V (phần mềm quản lý SSM2.0) | 69,620,000 | Đặt hàng |
49 | F1590400A | Kit Driver Key Yellow (10pcs) | Bộ 10 chiếc thẻ từ màu vàng cho lái xe (phụ kiện) | 4,420,000 | Đặt hàng | |
50 | F17299000 | Kit Driver Key Blue (10pcs) | Bộ 10 chiếc thẻ từ màu xanh cho lái xe (phụ kiện) | 4,420,000 | Đặt hàng | |
Cube B.SMART | Bộ bơm CUBE B.SMART | |||||
51 | F00598A00 | Cube 12 V B.Smart • 10 Drivers | 12V | Bộ bơm dầu Diesel, 56 lít/phút, qlý 10 người sử dụng, quản lý thông minh bằng smart device | 77,350,000 | Đặt hàng |
52 | F00598A20 | Cube 12 V B.Smart • 20 Drivers | 12V | Bộ bơm dầu Diesel, 56 lít/phút, qlý 20 người sử dụng, quản lý thông minh bằng smart device | 83,980,000 | Đặt hàng |
53 | F00598A40 | Cube 12 V B.Smart • 50 Drivers | 12V | Bộ bơm dầu Diesel, 56 lít/phút, qlý 50 người sử dụng,quản lý thông minh bằng smart device | 92,820,000 | Đặt hàng |
54 | F00598A10 | Cube 24 V B.Smart • 10 Driver | 24V | Bộ bơm dầu Diesel, 70 lít/phút, qlý 10 người sử dụng, quản lý thông minh bằng smart device | 77,350,000 | Đặt hàng |
55 | F00598A30 | Cube 24 V B.Smart • 20 Drivers | 24V | Bộ bơm dầu Diesel, 70 lít/phút, qlý 20 người sử dụng, quản lý thông minh bằng smart device | 83,980,000 | Đặt hàng |
56 | F00598A50 | Cube 24 V B.Smart • 50 Driver | 24V | Bộ bơm dầu Diesel, 70 lít/phút, qlý 50 người sử dụng, quản lý thông minh bằng smart device | 92,820,000 | Đặt hàng |
57 | F00598000 | Cube 70 B.Smart 10 Access 230V | 230V | Bộ bơm dầu Diesel, 70 lít/phút, điện tử, qlý 10 người sử dụng, quản lý thông minh | 77,350,000 | Đặt hàng |
58 | F00598020 | Cube 70 B.Smart 20 Access 230V | 230V | Bộ bơm dầu Diesel, 70 lít/phút, điện tử, qlý 20 người sử dụng, quản lý thông minh | 83,980,000 | Đặt hàng |
59 | F00598040 | Cube 70 B.Smart 50 Access 230V | 230V | Bộ bơm dầu Diesel, 70 lít/phút, điện tử, qlý 50 người sử dụng, quản lý thông minh | 92,820,000 | Đặt hàng |
60 | F00598010 | Cube 90 B.Smart 10 Access 230V | 230V | Bộ bơm dầu Diesel, 90 lít/phút, điện tử, qlý 10 người sử dụng, quản lý thông minh | 83,980,000 | Đặt hàng |
61 | F00598030 | Cube 90 B.Smart 20 Access 230V | 230V | Bộ bơm dầu Diesel, 90 lít/phút, điện tử, qlý 20 người sử dụng, quản lý thông minh | 90,610,000 | Đặt hàng |
62 | F00598050 | Cube 90 B.Smart 50 Access 230V | 230V | Bộ bơm dầu Diesel, 90 lít/phút, điện tử, qlý 50 người sử dụng, quản lý thông minh | 99,450,000 | Đặt hàng |
63 | F00770D00 | Driver Access (X05) | Bộ quản lý 10 người sử dụng (phụ kiện) | 7,740,000 | Đặt hàng | |
64 | F00770D10 | Driver Access (X15) | Bộ quản lý 20 người sử dụng (phụ kiện) | 14,370,000 | Đặt hàng | |
65 | F00770D20 | Driver Access (X50) | Bộ quản lý 50 người sử dụng (Phụ kiện) | 35,360,000 | Đặt hàng | |
66 | F1590400A | User Key (Yellow Key: 10pcs) | Bộ 10 chiếc thẻ từ màu vàng cho người sử dụng (phụ kiện) | 4,420,000 | Đặt hàng | |
Bộ bơm xăng và diesel EX | ||||||
67 | F00372030 | (Ex) Drum EX50 12V Man/F/Cable | 12V | Bộ bơm xăng và dầu diesel, 50 lít/phút, nguồn 12V (không đồng hồ) | 17,680,000 | Có sẵn |
68 | F0037400A | (Ex) Drum EX50 230V Man/F/4MT | 230V | Bộ bơm xăng và dầu diesel, 50 lít/phút, ngiuồn 230V (không đồng hồ) | 17,680,000 | Có sẵn |
69 | F0037502A | (Ex) Drum EX50 K33 12V Man/F/Cable | 12V | Bộ bơm xăng và dầu diesel, 50 lít/phút, kèm đồng hồ cơ, nguồn 12V | 25,420,000 | Có sẵn |
70 | F0037600B | (Ex) Drum EX50 K33 230V Man/F/4MT | 230V | Bộ bơm xăng và dầu diesel, 50 lít/phút, kèm đồng hồ cơ, nguồn 230V | 25,420,000 | Có sẵn |
71 | F00391010 | (EX) Drum EX100 230V Atex | Bộ bơm xăng và dầu diesel, 100 lít/phút, nguồn 230V (không đồng hồ) | 28,730,000 | Có sẵn | |
72 | F00396010 | (EX) Drum EX140 230V Atex | Bộ bơm xăng và dầu diesel, 140 lít/phút, nguồn 230V (không đồng hồ) | 36,470,000 | Có sẵn | |
73 | F00396020 | (EX) Drum EX140 230V Atex | Bộ bơm xăng và dầu diesel,140 lít/phút, nguồn 230V (không đồng hồ) | 36,470,000 | Có sẵn | |
Bộ bơm dầu Diesel và dầu nhớt | ||||||
74 | F0022205A | Drum Bi-Pump 12V K33 | 12V | Bộ bơm dầu Diesel, đồng hồ cơ, 85 lít/phút, nguồn 12V | 21,000,000 | Có sẵn |
75 | F0022206A | Drum Bi-Pump 24V K33 | 24V | Bộ bơm dầu Diesel, đồng hồ cơ, 85 lít/phút, nguồn 24V | 21,000,000 | Có sẵn |
76 | F0034111C | Drum Panther DC 24/12V | 24/12 | Bộ bơm dầu Diesel, đồng hồ cơ, 35/70 lít/phút, nguồn 24/12V | 17,680,000 | Có sẵn |
77 | 000272P00 | Drum Panther 56 K33 230V | 230V | Bộ bơm dầu Diesel, đồng hồ cơ, 56 lít/phút, nguồn 230V | 13,260,000 | Có sẵn |
78 | F00268000 | Drum Viscomat 60/1 12V | Bộ bơm dầu nhớt, thủy lực, 4 lít/phút, nguồn 12V (không kèm đồng hồ) | 11,050,000 | Đặt hàng | |
79 | F00268010 | Drum Viscomat 60/1 K400 24V | Bộ bơm dầu nhớt, thủy lực, 4 lít/phút, đồng hồ điện tử, nguồn 24V | 16,580,000 | Đặt hàng | |
80 | 270010 | Drum Viscomat 70 K33 | 230V | Bộ bơm dầu nhớt, diesel, 25 lít/phút, đồng hồ cơ, nguồn 230V | 17,680,000 | Có sẵn |
81 | F0026200D | Drum Viscomat 200/2 K400 | 230V | Bộ bơm dầu nhớt, diesel, 9 lít/phút, đồng hồ điện tử, nguồn 230V | 18,790,000 | Có sẵn |
82 | 000263110 | Viscotroll 70M K33 | 230V | Bộ bơm dầu nhớt, diesel, 25 lít/phút, đồng hồ cơ, kèm xe đẩy thùng phuy, nguồn 230V | 26,520,000 | Có sẵn |
83 | F0026301D | Viscotroll 200/2 K400 | 230V | Bộ bơm dầu nhớt, diesel, 9 lít/phút, đồng hồ điện tử, kèm xe đẩy thùng phuy, nguồn 230V | 27,630,000 | Có sẵn |
84 | F00263210 | Viscotroll 120/1 12V K400 | 12V | Bộ bơm dầu nhớt, diesel, 6 lít/phút, đồng hồ điện tử, kèm xe đẩy thùng phuy, nguồn 230V | 53,040,000 | Đặt hàng |
Bộ bơm PICO | ||||||
85 | F00202040 | Pico 12V Manual Nozzle | 12V | Bộ bơm dầu diesel, nước, 30 lít/phút, nguồn 12V (không đồng hồ) | 7,180,000 | Đặt hàng |
86 | F00202080 | Pico 24V Manual Nozzle | 24V | Bộ bơm dầu diesel, nước, 30 lít/phút, nguồn 24V (không đồng hồ) | 7,180,000 | Đặt hàng |
87 | F00202000 | Pico 230V Manual Nozzle | 230V | Bộ bơm dầu diesel, nước, 35 lít/phút, nguồn 230V (không đồng hồ) | 7,180,000 | Đặt hàng |
88 | F00202060 | Pico K24 12V Manual Nozzle | 12V | Bộ bơm dầu diesel, nước, 30 lít/phút, đồng hồ điện tử, nguồn 12V | 12,160,000 | Đặt hàng |
89 | F00202100 | Pico K24 24V Manual Nozzle | 24V | Bộ bơm dầu diesel, nước, 30 lít/phút, đồng hồ điện tử, nguồn 24V | 12,160,000 | Đặt hàng |
90 | F00202020 | Pico K24 230V Manual Nozzle | 230V | Bộ bơm dầu diesel, nước, 35 lít/phút, đồng hồ điện tử, nguồn 230V | 12,160,000 | Đặt hàng |
Bộ bơm BATTERY KIT | ||||||
91 | F0022500C | Battery Kit 3000 12V | 12V | Bộ bơm dầu Diesel, 50 lít/phút, nguồn 12V (không đồng hồ) | 6,630,000 | Đặt hàng |
92 | F00225410 | Battery Kit 3000 24V | 24V | Bộ bơm dầu Diesel, 50 lít/phút, nguồn 24V (không đồng hồ) | 6,630,000 | Đặt hàng |
93 | F0034003B | Battery Kit Panther 12V | 12V | Bộ bơm dầu Diesel, 56 lít/phút, nguồn 12V (không đồng hồ) | 8,840,000 | Đặt hàng |
94 | F0034103C | Battery Kit Panther 24/12V | 24/12V | Bộ bơm dầu Diesel, 35/70 lít/phút, nguồn 12/24V (không đồng hồ) | 11,050,000 | Đặt hàng |
95 | F00363280 | Battery Kit BiPump 12V | 12V | Bộ bơm dầu Diesel, 85 lít/phút, nguồn 12V (không đồng hồ) | 18,790,000 | Đặt hàng |
96 | F00309060 | Battery Kit Viscomat 60/2 12V | 12V | Bộ bơm dầu nhớt, thủy lực, 10 lít/phút, nguồn 12V (không đồng hồ) | 11,050,000 | Đặt hàng |
97 | F00310070 | Battery Kit Viscomat 60/2 24V | 24V | Bộ bơm dầu nhớt, thủy lực, 20 lít/phút, nguồn 24V (không đồng hồ) | 11,050,000 | Đặt hàng |
Bộ bơm PIUSI PITSTOP | ||||||
98 | F00212000 | Piusi Pitstop 12V 14M | 12V | Bộ bơm dầu Diesel, 45 lít/phút, kèm rulo tự động 14m, nguồn 12V (không đồng hồ) | 37,570,000 | Đặt hàng |
99 | F00213000 | Piusi Pitstop 24V 14M | 24V | Bộ bơm dầu Diesel, 45 lít/phút, kèm rulo tự động 14m, nguồn 24V (không đồng hồ) | 37,570,000 | Đặt hàng |
Bộ bơm PIUSI BOX | - | |||||
100 | F0023100B | Piusi Box 12V Basic | 12V | Bộ bơm dầu Diesel đặt trong hộp, 43 lít/phút, nguồn 12V | 8,840,000 | Có sẵn |
101 | F0023101B | Piusi Box 12V Pro | 12V | Bộ bơm dầu Diesel đặt trong hộp, 43 lít/phút, kèm lọc dầu, nguồn 12V | 11,050,000 | Có sẵn |
102 | F0023200B | Piusi Box 24V Basic | 24V | Bộ bơm dầu Diesel đặt trong hộp, 43 lít/phút, nguồn 24V | 8,840,000 | Có sẵn |
103 | F0023201B | Piusi Box 24V Pro | 24V | Bộ bơm dầu Diesel đặt trong hộp, 43 lít/phút, kèm lọc dầu, nguồn 24V | 11,050,000 | Có sẵn |
Bộ bơm ST | ||||||
104 | F00377000 | ST EX50 K33 230V | 230V | Bộ bơm xăng và dầu diesel, 56 lít/phút, đồng hồ cơ, đế treo tường, nguồn 230V | 24,310,000 | Có sẵn |
105 | F00340070 | ST Panther 56 K33 A60 12V | 12V | Bộ bơm dầu Diesel, 56 lít/phút, đồng hồ cơ, cò tự động, đế treo tường, nguồn 12V | 15,470,000 | Đặt hàng |
106 | F00340160 | ST Panther 56 K33 A60 24/12V | 24/12V | Bộ bơm dầu Diesel, 35/70 lít/phút, đồng hồ cơ, cò tự động, đế treo tường, nguồn 12/24V | 16,580,000 | Đặt hàng |
107 | F00385P0A | ST Panther 56 K33 230V | 230V | Bộ bơm dầu Diesel, 56 lít/phút, đồng hồ cơ, cò tự động, đế treo tường, nguồn 230V | 12,160,000 | Có sẵn |
108 | 000287P40 | ST Panther 72 K33 A80 230V | 230V | Bộ bơm dầu Diesel, 70 lít/phút, đồng hồ cơ, cò tự động, đế treo tường, nguồn 230V | 16,580,000 | Đặt hàng |
109 | F0024000A | ST Bipump K33 Self 3000 12V | 12V | Bộ bơm dầu Diesel, 85 lít/phút, đồng hồ cơ, đế treo tường, nguồn 12V | 22,100,000 | Có sẵn |
110 | F0024100A | ST Bipump K33 Self 3000 24V | 24V | Bộ bơm dầu Diesel, 85 lít/phút, đồng hồ cơ, đế treo tường, nguồn 24V | 22,100,000 | Có sẵn |
111 | 390000 | ST E80M K33 230V Manual | 230V | Bộ bơm dầu Diesel, 70 lít/phút, đồng hồ cơ, đế treo tường, nguồn 230V | 16,580,000 | Đặt hàng |
112 | 395000 | ST E120M K33 230V Manual | 230V | Bộ bơm dầu Diesel, 100 lít/phút,đồng hồ cơ K33, đế treo tường, nguồn 230V | 19,890,000 | Đặt hàng |
113 | 395050 | ST E120M K44 230V Manual | 230V | Bộ bơm dầu Diesel, 100 lít/phút,đồng hồ cơ K44, đế treo tường, nguồn 230V | 22,100,000 | Đặt hàng |
114 | 256000 | ST Viscomat 70M K33 230V | 230V | Bộ bơm dầu nhớt, thủy lực, diesel, 25 lít/phút, đồng hồ cơ, đế treo tường, nguồn 234V | 17,680,000 | Đặt hàng |
Bộ bơm ST BOX | ||||||
115 | F0039900A | ST Box Bipump K33 A120 12V | 12V | Bộ bơm dầu Diesel, 85 lít/phút, đồng hồ cơ, cò tự động, hộp treo, nguồn 12V | 36,470,000 | Đặt hàng |
116 | F00365P0A | ST Box Panther 56 K33 A60 230V | 230V | Bộ bơm dầu Diesel, 56 lít/phút,đồng hồ cơ, cò tự động, hộp treo, nguồn 230V | 22,100,000 | Đặt hàng |
117 | F00365060 | ST Box Panther 72 K33 A60 WC 230V | 230V | Bộ bơm dầu Diesel, 70 lít/phút, đồng hồ cơ, cò tự động, hộp treo, nguồn 230V | 30,940,000 | Đặt hàng |
118 | F00365010 | ST Box Panther 72 K33 with access | 230V | Bộ bơm dầu Diesel, 70 lít/phút, đồng hồ cơ, hộp treo, mã từ quản lý, nguồn 230V | 41,990,000 | Đặt hàng |
119 | 00036700B | ST Box E80M K33 A80 230V | 230V | Bộ bơm dầu Diesel, 80 lít/phút, đồng hồ cơ, cò tự động, hộp treo, nguồn 230V | 29,840,000 | Đặt hàng |
120 | 00036900B | ST Box E120M K33 A120 230V | 230V | Bộ bơm dầu Diesel, 100 lít/phút, đồng hồ cơ, cò tự động, hộp treo, nguồn 230V | 33,150,000 | Đặt hàng |
121 | F1249600A | Manager Key 2018 | Thẻ từ dành cho người quản lý (phụ kiện) | 1,990,000 | Đặt hàng | |
122 | F1590400A | Kit Delivery Key Yellow (10pcs) | Bộ 10 chiếc thẻ từ màu vàng cho lái xe (phụ kiện) | 4,420,000 | Đặt hàng | |
123 | F1721800A | ST Box New | Hộp treo mới để lắp bơm | 9,950,000 | Đặt hàng | |
Bộ bơm ST 200 | ||||||
124 | F00315000 | ST200 230V | Bộ bơm dầu Diesel, 200 lít/phút, nguồn 230V (không đồng hồ) | 35,360,000 | Có sẵn | |
125 | F00318000 | ST200 24V | Bộ bơm dầu Diesel, 185 lít/phút, nguồn 230V (không đồng hồ) | 35,360,000 | Đặt hàng | |
126 | F16860000 | Kit Wheel Handle ST200 | Bộ đỡ bánh xe và tay kéo cho bơm ST200 (Phụ kiện) | 2,760,000 | Đặt hàng | |
127 | F18798000 | Kit Hoses 1.1/2" 10M Camlock Hosetail | Bộ ống cao su 1.5" dài 10m kèm khớp nối nhanh (phụ kiện) | 12,160,000 | Đặt hàng | |
128 | F18799000 | Kit Hoses 1.1/2" 20M Camlock Hosetail | Bộ ống cao su 1.5" dài 20m kèm khớp nối nhanh (phụ kiện) | 22,100,000 | Đặt hàng | |
II- MÁY BƠM XĂNG DẦU CHẠY ĐIỆN | ||||||
129 | F00371000 | (EX) EX50 12V | 12V | Bơm xăng và dầu diesel, 50 lít/phút, nguồn 12V, tiêu chuẩn ATEX | 12,160,000 | Có sẵn |
130 | F0037300A | (EX) EX50 230V | 230V | Bơm xăng và dầu diesel, 50 lít/phút, nguồn 230V, tiêu chuẩn ATEX | 12,160,000 | Có sẵn |
131 | F00380000 | (EX) EX75 12V | 12V | Bơm xăng và dầu diesel, 70 lít/phút, nguồn 12V, tiêu chuẩn ATEX | 13,260,000 | Có sẵn |
132 | F00390010 | (EX) EX100 230V | 230V | Bơm xăng và dầu diesel, 100 lít/phút, nguồn 230V, tiêu chuẩn ATEX | 25,420,000 | Có sẵn |
133 | F00395010 | (EX) EX140 230V | 230V | Bơm xăng và dầu diesel, 140 lít/phút, nguồn 230V, tiêu chuẩn ATEX | 33,150,000 | Có sẵn |
134 | F00395020 | (EX) EX140 250V | 230V | Bơm xăng và dầu diesel, 140 lít/phút, nguồn 250V, tiêu chuẩn ATEX | 33,150,000 | Có sẵn |
135 | F0034000B | Panther DC 12V | 12V | Bơm dầu diesel, 56 lít/phút, nguồn 12V | 5,750,000 | Có sẵn |
136 | F0034100C | Panther DC 24/12V | 24/12V | Bơm dầu diesel, 35/70 lít/phút, nguồn 12/24V | 7,290,000 | Có sẵn |
137 | 000731000 | Panther 56 230/50 | 230V | Bơm dầu diesel, 56 lít/phút, nguồn 230V | 5,080,000 | Có sẵn |
138 | 733000 | Panther 56 400/50 | 400V | Bơm dầu diesel, 56 lít/phút, nguồn 400V | 5,080,000 | Có sẵn |
139 | 732000 | Panther 72 230/50 | 230V | Bơm dầu diesel, 72 lít/phút, nguồn 230V | 6,190,000 | Có sẵn |
140 | 735000 | Panther 72 400/50 | 400V | Bơm dầu diesel, 72 lít/phút, nguồn 400V | 6,190,000 | Có sẵn |
141 | F0073302A | Panther 90 230/50 | 230V | Bơm dầu diesel, 90 lít/phút, nguồn 230V | 7,290,000 | Đặt hàng |
142 | 305000 | E80M | 230V | Bơm dầu diesel, 70 lít/phút, nguồn 230V | 8,840,000 | Có sẵn |
143 | 307001 | E80T | 400V | Bơm dầu diesel, 70 lít/phút, nguồn 400V | 8,840,000 | Có sẵn |
144 | 326000 | E120M | 230V | Bơm dầu diesel, 100 lít/phút, nguồn 230V | 12,160,000 | Có sẵn |
145 | 312000 | E120T | 400V | Bơm dầu diesel, 100 lít/phút, nguồn 400V | 12,160,000 | Có sẵn |
146 | F00395050 | E 140 230/50 | 230V | Bơm dầu diesel, 140 lít/phút, nguồn 230V | 17,680,000 | Có sẵn |
147 | F00318000 | ST200 Dispenser DC 24V | 24V | Bơm dầu diesel, 185 lít/phút, nguồn 24V | 35,360,000 | Có sẵn |
148 | F00315000 | ST200 Dispenser 230/50 | 230V | Bơm dầu diesel, 200 lít/phút, nguồn 230V | 35,360,000 | Có sẵn |
149 | F00321000 | E300 | 230V | Bơm dầu diesel, 550 lít/phút, nguồn 230V | 19,890,000 | Có sẵn |
150 | F0022300C | Carry 3000 12V | 12V | Bơm dầu diesel, 50 lít/phút, nguồn 12V | 5,080,000 | Có sẵn |
151 | F0022400C | Carry 3000 24/12V | 24/12V | Bơm dầu diesel, 50/30 lít/phút, nguồn 24/12V | 5,080,000 | Có sẵn |
152 | F00223260 | Carry 3000 12V 3/4 BSP in-line | 12V | Bơm dầu diesel, 50 lít/phút, nguồn 12V | 5,080,000 | Có sẵn |
153 | F00224240 | Carry 3000 24/12V 3/4 BSP in-line | 24/12V | Bơm dầu diesel, 50/30 lít/phút, nguồn 24/12V | 5,080,000 | Có sẵn |
154 | F0034004B | Carry Panther DC 12V | 12V | Bơm dầu diesel, 56 lít/phút, nguồn 12V | 7,740,000 | Đặt hàng |
155 | F0034104C | Carry Panther DC 24/12V | 24/12V | Bơm dầu diesel, 70/35 lít/phút, nguồn 24/12V | 8,840,000 | Đặt hàng |
156 | F00342000 | BP3000 12V | 12V | Bơm dầu diesel, 50 lít/phút, nguồn 12V | 4,200,000 | Có sẵn |
157 | F00347000 | BP3000 24/12V | 24/12V | Bơm dầu diesel, 50/30 lít/phút, nguồn 24/12V | 4,200,000 | Có sẵn |
158 | F00357000 | BP3000 12V Horizontal | 12V | Bơm dầu diesel, 50 lít/phút, đầu vào ra thẳng đứng, nguồn 12V | 4,200,000 | Có sẵn |
159 | F00358000 | BP3000 24/12V Horizontal | 24/12V | Bơm dầu diesel, 50/30 lít/phút, đầu vào ra thẳng đứng, nguồn 24/12V | 4,200,000 | Có sẵn |
160 | F00357500 | BP3000 12V 3/4 BSP in-line | 12V | Bơm dầu diesel, 50 lít/phút, đầu vào ra thẳng hàng, nguồn 12V | 4,200,000 | Có sẵn |
161 | F00358500 | BP3000 24/12V 3/4 BSP in-line | 24/12V | Bơm dầu diesel, 50/30 lít/phút, đầu vào ra thẳng hàng, nguồn 24/12V | 4,200,000 | Có sẵn |
162 | F00363A0A | BI-PUMP 12V with switch | 12V | Bơm dầu diesel, 85 lít/phút, nguồn 12V | 12,160,000 | Đặt hàng |
163 | F00363B0A | BI-PUMP 24V with switch | 24V | Bơm dầu diesel, 85 lít/phút, nguồn 24V | 12,160,000 | Đặt hàng |
164 | F0030403D | Viscomat 200/2 M | 230V | Bơm dầu nhớt, thủy lực, diesel, bơm bánh răng, 9 lít/phút, 12 bar, nguồn 230V | 9,060,000 | Có sẵn |
165 | F0030405D | Viscomat 200/2 T | 400V | Bơm dầu nhớt, thủy lực, diesel, bơm bánh răng, 9 lít/phút, 12 bar, nguồn 400V | 9,060,000 | Có sẵn |
166 | F0030430D | Viscomat 230/3 M | 230V | Bơm dầu nhớt, thủy lực, diesel, bơm bánh răng, 14 lít/phút, 16 bar, nguồn 230V | 11,050,000 | Có sẵn |
167 | F00304T4D | Viscomat 230/3 T | 400V | Bơm dầu nhớt, thủy lực, diesel, bơm bánh răng, 14 lít/phút, 12 bar, nguồn 400V | 11,050,000 | Có sẵn |
168 | F0030401D | Viscomat 350/2 M | 230V | Bơm dầu nhớt, thủy lực, diesel, bơm bánh răng, 9 lít/phút, 25 bar, nguồn 230V | 11,050,000 | Có sẵn |
169 | F00304T1D | Viscomat 350/2 T | 400V | Bơm dầu nhớt, thủy lực, diesel, bơm bánh răng, 9 lít/phút, 25 bar, nguồn 400V | 11,050,000 | Có sẵn |
170 | F0030200D | Viscomat 200/2 M with flowmat | 230V | Bơm dầu nhớt, thủy lực, diesel, bơm bánh răng, 9 lít/phút, 12 bar, có điều áp, nguồn 230V | 17,680,000 | Có sẵn |
171 | F0030204D | Viscomat 230/3 M with flowmat | 230V | Bơm dầu nhớt, thủy lực, diesel, bơm bánh răng, 14 lít/phút, 16 bar, có điều áp, nguồn 230V | 19,340,000 | Có sẵn |
172 | F0030206D | Viscomat 350/2 M with flowmat | 230V | Bơm dầu nhớt, thủy lực, diesel, bơm bánh răng, 9 lít/phút, 25 bar, có điều áp, nguồn 230V | 19,340,000 | Có sẵn |
173 | F0030207D | Viscomat 350/2 400V with flowmat | 400V | Bơm dầu nhớt, thủy lực, diesel, bơm bánh răng, 9 lít/phút, 25 bar, có điều áp, nguồn 400V | 27,630,000 | Có sẵn |
174 | F0033490A | Viscomat 70 | 230V | Bơm dầu nhớt, diesel, thủy lực, bơm cánh gạt, 25 lít/phút, 6 bar, nguồn 230V | 10,500,000 | Có sẵn |
175 | F0033190A | Viscomat 70 T | 400V | Bơm dầu nhớt, diesel, thủy lực, bơm cánh gạt, 25 lít/phút, 6 bar, nguồn 400V | 10,500,000 | Có sẵn |
176 | F00303M00 | Viscomat 90 M | 230V | Bơm dầu nhớt, diesel, thủy lực, bơm cánh gạt, 50 lít/phút, 5 bar, nguồn 230V | 11,600,000 | Có sẵn |
177 | 303000 | Viscomat 90 T | 400V | Bơm dầu nhớt, diesel, thủy lực, bơm cánh gạt, 50 lít/phút, 5 bar, nguồn 400V | 11,600,000 | trytyt6fte |
178 | F0030902A | Viscomat 60/1 12V DC | 12V | Bơm dầu nhớt, 4 lít/phút, 5 bar, nguồn 12V | 7,740,000 | Có sẵn |
179 | F0030901A | Viscomat 60/2 12V DC | 12V | Bơm dầu nhớt, 10 lít/phút, 4 bar, nguồn 12V | 8,840,000 | Có sẵn |
180 | F0030900A | Viscomat 120/1 12V DC | 12V | Bơm dầu nhớt, 5 lít/phút, 10 bar, nguồn 12V | 8,840,000 | Đặt hàng |
181 | F0031002A | Viscomat 60/1 24V DC | 24V | Bơm dầu nhớt, 4 lít/phút, 5 bar, nguồn 24V | 7,740,000 | Đặt hàng |
182 | F0031001A | Viscomat 60/2 24V DC | 24V | Bơm dầu nhớt, 10 lít/phút, 4 bar, nguồn 24V | 8,840,000 | Có sẵn |
183 | F0031000A | Viscomat 120/1 24V DC | 24V | Bơm dầu nhớt, 5 lít/phút, 10 bar, nguồn 24V | 8,840,000 | Đặt hàng |
184 | NMT450000A | GARDA 1 12V PUMP | 12V | Bơm dầu nhớt, dầu diesel, nước, bơm bánh răng, 8 lít/phút, 1.5 bar, nguồn 12V | 6,410,000 | Có sẵn |
185 | NMT450001A | GARDA 1 24V PUMP | 24V | Bơm dầu nhớt, dầu diesel, nước, bơm bánh răng, 8 lít/phút, 1.5 bar, nguồn 24V | 6,410,000 | Có sẵn |
186 | NMT450002A | GARDA 2 12V PUMP | 12V | Bơm dầu nhớt, dầu diesel, nước, bơm bánh răng, 10 lít/phút, 3.5 bar, nguồn 12V | 6,850,000 | Có sẵn |
187 | NMT450003A | GARDA 2 24V PUMP | 24V | Bơm dầu nhớt, dầu diesel, nước, bơm bánh răng, 10 lít/phút, 3.5 bar, nguồn 24V | 6,850,000 | Có sẵn |
188 | NMT450006 | GARDA 5 230V | 230V | Bơm dầu nhớt, dầu diesel, nước,bơm bánh răng, 10 lít/phút, 3.5 bar, nguồn 230V | 8,290,000 | Đặt hàng |
189 | F0033200B | Aluminium rotative Hand pump 3200 | Bơm xăng dầu quay tay bằng nhôm, 27 lít/100 vòng quay (OEM China) | 2,210,000 | Có sẵn | |
190 | F0033201B | Rotative cast iron Hand pump 3201 | Bơm dầu quay tay bằng gang, 25 lít/100 vòng quay (OEM China) | 2,210,000 | Có sẵn | |
191 | F0033250A | Piusi Hand Pump Diesel/Oil 2" BSP | Bơm dầu quay tay Piusi bằng thép không gỉ, 38 lít/100 vòng quay | 3,870,000 | Có sẵn | |
192 | F0034900A | Piston Hand Pump 25l/m | Bơm tay Piston 25 lít/phút (OEM China) | 1,660,000 | Có sẵn | |
193 | F0035100A | Piston Hand pump 35 L/M’ | Bơm tay Piston 35 lít/phút (OEM China) | 2,210,000 | Đặt hàng | |
194 | F0031600A | Hand pump GPI Piston | Bơm xăng dầu lắc tay Piston GPI, 90 lít/100 vòng quay | 12,160,000 | Đặt hàng | |
III- MÁY LỌC DẦU | ||||||
195 | 00050300A | Depuroil 230V | 230V | Máy lọc dầu nhớt, dầu bôi trơn, thủy lực, 25 lít/phút, nguồn 230V | 18,790,000 | Có sẵn |
196 | F00503100 | Depuroil 60 230V | 230V | Máy lọc dầu nhớt, dầu bôi trơn, thủy lực, 50 lít/phút, nguồn 230V | 19,890,000 | Đặt hàng |
197 | F00506010 | Filtroll Oill/Diesel 230V | 230V | Máy lọc dầu nhớt, dầu diesel, thủy lực, 25 lít/phút, nguồn 230V | 33,150,000 | Có sẵn |
198 | F00506000 | Filtroll Diesel 230V | 230V | Máy lọc dầu diesel, 56 lít/phút, nguồn 230V | 29,840,000 | Đặt hàng |
199 | F0050606A | Filtroll Diesel 12V | 12V | Máy lọc dầu diesel, 56 lít/phút, nguồn 12V | 29,840,000 | Đặt hàng |
IV- MÁY BƠM DẦU MỠ KHÍ NÉN | ||||||
200 | F0021400A | Piusi P3.5 st air operated piston pump | Bơm dầu nhớt khí nén, 21.5 lít/phút, 3-8 bar, ống bơm dài 17.5cm | 8,840,000 | Có sẵn | |
201 | F0021401A | Piusi P5.5 st air operated piston pump | Bơm dầu nhớt khí nén, 15.5 lít/phút, 3-8 bar, ống bơm dài 17.5cm | 8,840,000 | Có sẵn | |
202 | F0021402A | Piusi P3.5 940 air operated piston pump | Bơm dầu nhớt khí nén, 21.5 lít/phút, 3-8 bar, ống bơm dài 940cm | 9,950,000 | Có sẵn | |
203 | F0021403A | Piusi P5.5 940 air operated piston pump | Bơm dầu nhớt khí nén, 15.5 lít/phút, 3-8 bar, ống bơm dài 940cm | 9,950,000 | Có sẵn | |
204 | F0021605A | Piusi P60:1 470 air operated pump grease | Bỡm mỡ khí nén, ống bơm dài 47cm, dùng cho thùng mỡ 10-30kg | 9,950,000 | Có sẵn | |
205 | F0021606A | Piusi P60:1 730 air operated pump grease | Bỡm mỡ khí nén, ống bơm dài 73cm, dùng cho thùng mỡ 50-60kg | 10,170,000 | Có sẵn | |
206 | F0021607A | Piusi P60:1 940 air operated pump grease | Bỡm mỡ khí nén, ống bơm dài 940cm, dùng cho thùng mỡ 180-220kg | 10,500,000 | Có sẵn | |
207 | F00208A00 | PIUSI MA 130 | Bơm màng khí nén 50 l/phút, dùng bơm dầu diesel, dầu nhớt dầu thải, nước | 23,210,000 | Đặt hàng | |
208 | F00208P10 | PIUSI MA 140 | Bơm màng khí nén 100 l/phút, dùng bơm dầu diesel, dầu nhớt dầu thải, nước | 23,210,000 | Có sẵn | |
209 | F00208A10 | PIUSI MA 180 | Bơm màng khí nén 150 l/phút, dùng bơm dầu diesel, dầu nhớt dầu thải, nước | 29,840,000 | Có sẵn | |
210 | F00208A20 | PIUSI MA 190 | Bơm màng khí nén 220 l/phút, dùng bơm dầu diesel, dầu nhớt dầu thải, nước | 61,880,000 | Đặt hàng | |
V- ĐỒNG HỒ ĐO DẦU – THIẾT BỊ BÁO MỨC BỒN DẦU - THIẾT BỊ QUẢN LÝ CẤP PHÁT | ||||||
Mechanical Flow Meters | Đồng hồ hiển thị cơ | |||||
211 | F0057001A | Meter K33 Atex | Dải đo 21 – 120 l/phút, hiển thị cơ, đo xăng dầu, tiêu chuẩn ATEX | 6,630,000 | Có sẵn | |
212 | F00555D00 | Meter K150 Atex | Dải đo 25 – 150 l/phút, hiển thị cơ,đo xăng dầu, tiêu chuẩn ATEX | 8,840,000 | ||
213 | 551000 | Meter K33 Ver. B | Dải đo 20 – 120 l/phút, hiển thị cơ, do dầu | 4,420,000 | Có sẵn | |
214 | 553000 | Meter K33 Ver. D | Dải đo 20 – 120 l/phút, hiển thị cơ, do dầu | 4,420,000 | Có sẵn | |
215 | 561000 | Meter K44 Ver. B | Dải đo 20 – 120 l/phút, hiển thị cơ, do dầu | 5,860,000 | có sẵn | |
216 | 563000 | Meter K44 Ver. D | Dải đo 20 – 120 l/phút, hiển thị cơ, do dầu | 5,860,000 | Có sẵn | |
217 | F00554B00 | Meter K150 Ver. B | Dải đo 25 – 150 l/phút, hiển thị cơ, do dầu | 6,630,000 | Có sẵn | |
218 | F00554D00 | Meter K150 Ver. D | Dải đo 25 – 150 l/phút, hiển thị cơ, do dầu | 6,630,000 | Có sẵn | |
219 | F00540040 | Meter K700M Ver. D | Dải đo 40 – 220 lít/phút, hiển thị cơ, do dầu diesel | 24,860,000 | Có sẵn | |
220 | F00490020 | K40 Mechanical Meter | Dải đo 01 – 30 lít/phút, hiển thị cơ, đo dầu nhớt | 5,750,000 | Đặt hàng | |
Electronic Digital Meters | Đồng hồ hiển thị điện tử | |||||
221 | F00408X00 | K24 Atex M/F 1” BSP ATEX/IECEX | Dải đo 7-120 lít/phút, hiển thị điện tử,đo xăng và đo dầu | 9,390,000 | Có sẵn | |
222 | F00408100 | K24-A aluminium meter M/F 1” BSP | Dải đo 7-120 lít/phút, hiển thị điện tử đo dầu diesel, dầu nhớt, nước | 5,080,000 | Có sẵn | |
223 | F0043012A | K200 Meter ML/L | Dải đo 0.1-2.8 lít/phút, hiển thị điện tử, đo dầu nhớt, dầu diesel, mỡ bôi trơn | 8,840,000 | Có sẵn | |
224 | F0043011A | K200 Meter Gr/Kg | Dải đo 0.1-2.5 kg/phút, hiển thị điện tử,đo dầu nhớt, dầu diesel, mỡ bôi trơn | 8,840,000 | Đặt hàng | |
225 | F00484000 | K400N Meter BSP | Dải đo 01 – 30 lít/phút, hiển thị điện tử, đo dầu diesel dầu nhớt, dầu bôi trơn | 5,750,000 | Có sẵn | |
226 | F00486150 | NEXT/2 meter | Dải đo 06 - 60 lít/phút, hiển thị điện tử, đo dầu nhớt dầu bôi trơn | 6,630,000 | Đặt hàng | |
227 | F00496A00 | Meter K600/3 Diesel/Oil | Dải đo 10 – 100 lít/phút, hiển thị điện tử, đo dầu diesel, dầu nhớt, dầu bôi trơn | 8,290,000 | Có sẵn | |
228 | F00496A20 | K600/3 meter 3/4in BSP oil version | Dải đo 6 – 60 lít/phút, hiển thị điện tử, đo dầu nhớt | 8,840,000 | Đặt hàng | |
229 | F00491000 | K600 B/3 Meter 1’’ | Dải đo 10-100 lít/phút, hiển thị điện tử, đo dầu diesel, dầu nhớt, dầu bôi trơn | 10,500,000 | Đặt hàng | |
230 | F00491010 | K600 B/3 Meter 3/4" Oil vers. | Dải đo 6-60 lít/phút, hiển thị điện tử, đo dầu nhớt | 10,500,000 | Đặt hàng | |
231 | 00049700A | K600/4 Meter | Dải đo 15 – 150 lít/phút, hiển thị điện tử, đo dầu diesel, dầu nhớt, dầu bôi trơn | 11,600,000 | Có sẵn | |
232 | F0049800A | K700 Pulser&Remote Display Puls Output | Dải đo 40-220 lít/phút, hiển thị điện tử, đo dầu diesel, cổng ra vào 1.5" | 34,260,000 | Có sẵn | |
233 | F0049900B | K900 Meter 3IN BSP | Dải đo 50 -500 lít/phút, hiển thị điện tử, cổng ra vào 3", đo dầu diesel | 61,880,000 | Có sẵn | |
Pulse Meters and Remote Display | ||||||
234 | F00408Y00 | K24 Atex Pulser | 4,200,000 | Đặt hàng | ||
235 | F0040722A | K24 Pulser | 3,540,000 | Đặt hàng | ||
236 | F00440200 | K400N Pulser Meter BSP | Dải đo 01 – 30 lít/phút, truyền tín hiệu xung, đo dầu diesel dầu nhớt, dầu bôi trơn | 3,320,000 | Đặt hàng | |
237 | F00472A00 | K600/3 Pulser | Dải đo 10 – 100 lít/phút, truyền tín hiệu xung,đo dầu diesel, dầu nhớt, dầu bôi trơn | 6,630,000 | Đặt hàng | |
238 | F00492000 | K600 B/3 Meter pulser 1" | Dải đo 10-100 lít/phút, truyền tín hiệu xung,đo dầu diesel, dầu nhớt, dầu bôi trơn | 12,160,000 | Đặt hàng | |
239 | 473000 | K600/4 Pulser Meter | Dải đo 15 – 150 lít/phút, truyền tín hiệu xung,đo dầu diesel, dầu nhớt, dầu bôi trơn | 9,950,000 | Đặt hàng | |
240 | F0049902B | K900 Pulser Meter 3IN BSP | Dải đo 50-500 lít/phút, truyền tín hiệu xung ,cổng ra vào 3", đo dầu diesel | 62,990,000 | Đặt hàng | |
241 | F1175300B | Remote Display Puls Output K600/4 | Bộ hiển thị từ xa cho đồng hồ K600/3 | 6,630,000 | Đặt hàng | |
242 | F0049501A | Universal Remote display Puls out | Bộ hiển thị từ xa cho đồng hồ truyền tín hiệu xung đầu ra | 9,950,000 | Đặt hàng | |
243 | F0049502A | Universal Remote display Puls in | Bộ hiển thị từ xa cho đồng hồ truyền tín hiệu xung đầu vào | 11,050,000 | Đặt hàng | |
Fluid Level Indicator | Bộ đo mức chất lỏng OCIO | |||||
244 | F0075510D | Ocio Level Indicator 230V | 230V | Bộ đo mức chất lỏng OCIO, hiển thị điện tử, nguồn 230V | 11,050,000 | Có sẵn |
245 | F00755160 | Ocio Level Indicator LV/ 4/20 mA | 230V | Bộ đo mức chất lỏng OCIO, truyền tín hiệu 4-20mA, nguồn 230V | 12,710,000 | Có sẵn |
246 | F00755SBA | Pw-Wifi Kit Wifi Ocio Desk Single Tank | Bọ kết nối wifi kèm phần mềm quản lý 1 bồn | 19,890,000 | Đặt hàng | |
247 | F0075521A | Level Indicator Ocio 2.0 Wifi 230V | 230V | Bộ đo mức chất lỏng kết nối wifi, nguồn 230V | 33,150,000 | Đặt hàng |
248 | F00755220 | Level Indicator Ocio 2.0 RS485 230V | 230V | Bộ đo mức chất lỏng kết nối cổng RS485, nguồn 230V | 13,260,000 | Đặt hàng |
249 | F00755260 | Level Indicator Ocio 2.0 LAN 230V | 230V | Bộ đo mức chất lỏng kết nối mạng LAN | 28,730,000 | Đặt hàng |
250 | F1391300A | Kit 50M Ocio Pipe 6x4 | Bộ ống nhựa cho thiết bị đo mức chất lỏng OCIO dài 50m | 2,210,000 | Đặt hàng | |
Self Service Management 2018 | Phần mềm quản lý cấp phát Self Service Management 2018 | |||||
251 | F00773010 | Self Service Management 2018 USB | Phần mềm quản lý cấp phát qua USB | 9,950,000 | Đặt hàng | |
252 | F00773210 | Self Service Management 2018 Web | Phần mềm quản lý cấp phát qua web | 8,840,000 | Đặt hàng | |
253 | F17299000 | Kit Key Blue (10pcs) | Bộ thẻ từ 10 chiếc cho người sử dụng (màu xanh) | 4,420,000 | Đặt hàng | |
Self Service Management 2018 | Thiết bị truyền số liệu SSM2018 - Self Service Management 2018 | |||||
254 | F1226201A | Kit Key Reader | Bộ thẻ đọc số liệu | 4,420,000 | Đặt hàng | |
255 | F1249600A | Manager Key 2018 | Thẻ từ dành cho người quản lý | 2,210,000 | Đặt hàng | |
256 | F1271004B | PW-WIFI | Bộ kết nối wifi | 13,260,000 | Đặt hàng | |
257 | F1271005A | PW-LAN | Bộ kết nối mạng LAN | 8,840,000 | Đặt hàng | |
258 | F12710150 | PW Mobile 4G SS2018 | Bộ kết nối truyền dữ liệu qua điện thoại 4G | 29,840,000 | Đặt hàng | |
259 | F13292000 | PW14 - USB Converter PW14 | Bộ chuyển đổi số liệu qua USB | 6,630,000 | Đặt hàng | |
Self Service Management 2.0 | Phần mềm quản lý cấp phát Self Service Management 2.0 | - | ||||
260 | F00772000 | SSM 2.0 Client-USB Software | Phần mềm quản lý cấp phát qua USB | 11,050,000 | Đặt hàng | |
261 | F0077202A | SSM 2.0 Advance-USB Software | Phần mềm quản lý cấp phát nâng cao qua USB | 29,840,000 | Đặt hàng | |
262 | F0077204A | SSM 2.0 Suit-USB Software | Phần mềm quản lý cấp phát qua USB | 53,040,000 | Đặt hàng | |
263 | F00772050 | SSM 2.0 Entry-USB Software | Phần mềm quản lý cấp phát qua USB | 14,370,000 | Đặt hàng | |
264 | F00772200 | SSM 2.0 Client-Web Edition Software | Phần mềm quản lý cấp phát qua Web | 8,840,000 | Đặt hàng | |
265 | F0077222A | SSM 2.0 Advance-Web Edition Software | Phần mềm quản lý cấp phát nâng cao qua Web | 28,730,000 | Đặt hàng | |
266 | F0077224A | SSM 2.0 Suit-Web Edition Software | Phần mềm quản lý cấp phát qua Web | 50,830,000 | Đặt hàng | |
267 | F00772250 | SSM 2.0 Entry-Web Edition Software | Phần mềm quản lý cấp phát qua Web | 13,260,000 | Đặt hàng | |
Data Transfer SSM2.0 | Thiết bị truyền số liệu SSM2.0 - Self Service Management 2.0 | |||||
268 | F1226201A | Kit Key Reader | Bộ thẻ đọc số liệu | 4,420,000 | Đặt hàng | |
269 | F1271012A | PW WIFI 2.0 | Bộ kết nối wifi | 18,790,000 | Đặt hàng | |
270 | F12710130 | PW Mobile 4G 2.0 | Bộ kết nối điện thoại 4G | 29,840,000 | Đặt hàng | |
271 | F20552010 | Manager Key 2.0 | Thẻ từ dành cho người quản lý | 2,210,000 | Đặt hàng | |
VI- CÒ CẤP XĂNG DẦU – CÒ CẤP DẦU ĐỊNH LƯỢNG | ||||||
272 | F00870020 | K24 Adblue Manual Meter Nozzle | Cò cấp định lượng K24, hiển thị điện tử, dùng cấp dung dịch Adblue | 7,180,000 | Đặt hàng | |
273 | F00973030 | K40 Mechanical Meter Nozzle | Cò cấp định lượng K40, hiển thị cơ,dùng cấp dầu nhớt, dâu bôi trơn | 7,740,000 | Đặt hàng | |
274 | F00976W0A | K400 Winscreen Meter Nozzle | Cò cấp định lượng K400, hiển thị điện tử, dùng cấp dung dịch nước lau kính | 9,950,000 | Đặt hàng | |
275 | F00984040 | K400 Oil Meter Nozzle | Cò cấp định lượng K400, hiển thị điện tử, dùng cấp dầu nhớt, dầu bôi trơn | 6,630,000 | Có sẵn | |
276 | F00974010 | Next/2 Meter Nozzle | Cò cấp định lượng Next/2,hiển thị điện tử, dùng cấp dầu nhớt, dầu bôi trơn | 12,160,000 | Có sẵn | |
277 | F0068721A | K500 Preset Meter Nozzle | Cò cấp định lượng K500, hiển thị điện tử, đặt trước lượng cấp và tự ngắt, cấp dầu nhớt | 17,130,000 | Có sẵn | |
278 | F0043100A | Greaster Grease Meter Nozzle | Cò cấp định lượng, hiển thị điện tử, dùng cấp mỡ bôi trơn | 13,260,000 | Có sẵn | |
279 | F00641130 | Self 2000 Nozzle | Cò cấp dầu thủ công Self 2000 | 880,000 | Đặt hàng | |
280 | F0065000A | Self 3000 Nozzle | Cò cấp dầu thủ công Self 3000 | 880,000 | Có sẵn | |
281 | F00603060 | Automatic nozzle A60 | Cò cấp dầu tự đông, 60 lít/phút | 2,430,000 | Có sẵn | |
282 | F00604030 | Automatic nozzle A80 | Cò cấp dầu tự đông, 80 lít/phút | 3,200,000 | Có sẵn | |
283 | F00610020 | Automatic nozzle A120 | Cò cấp dầu tự đông, 120 lít/phút | 3,200,000 | Có sẵn | |
284 | F00610200 | Automatic Nozzle A140 | Cò cấp dầu tự đông, 140 lít/phút | 3,870,000 | Có sẵn | |
285 | F13249000 | Automatic nozzle 280LPM | Cò cấp dầu tự đông, 280 lít/phút | 12,380,000 | Có sẵn | |
286 | F00966130 | Easy Oil Nozzle with Rigid Spout | Cò cấp dầu nhớt Easy Oil | 1,770,000 | Đặt hàng | |
287 | F0063001A | Plastic Nozzle Manual | Cò cấp dầu, cấp nhớt, cấp nước, bằng nhựa | 770,000 | Có sẵn | |
VII- LỌC DẦU - LỌC TÁCH NƯỚC | ||||||
288 | F00611A0A | Water Captor Cartd 70l/m (2pcs) | Bầu lọc tách nước xăng dầu 70 lít/phút | 2,870,000 | Có sẵn | |
289 | F00611A1A | Water Captor Cartd 150l/m (1pcs) | Bầu lọc tách nước xăng dầu 100 lít/phút | 3,540,000 | Có sẵn | |
290 | F14640000 | Filter head 1" BSP | Cổ lọc 1" BSP | 440,000 | Có sẵn | |
291 | F0777200A | Filter 70 l/min 10μm with head | Bộ lọc xăng dầu 70 lít/phút gồm đế lọc 1" và bầu lọc | 990,000 | Có sẵn | |
292 | F0914900B | Filter 100 l/min 10μm with head | Bộ lọc xăng dầu 100 lít/phút gồm đế lọc 1" và bầu lọc | 1,990,000 | Có sẵn | |
293 | F00611000 | Cartridge 10 micron filter 70 l/min | Bầu lọc xăng dầu 70 lít/phút | 550,000 | Có sẵn | |
294 | F0935900A | Cartridge 10 micron filter 100 l/min | Bầu lọc xăng dầu 100 lít/phút | 1,110,000 | Có sẵn | |
VIII- RULO CUỐN ỐNG DẪN XĂNG DẦU TỰ ĐỘNG | ||||||
Diesel Hose Reel | Rulo cuốn ống dẫn dầu diesel | - | ||||
295 | F0075012B | Hose reel with 10 mt hose 3/4in Big 3/4” | Rulo cuốn ống dẫn dầu diesel, ống 3/4", dài 10m | 14,920,000 | Có sẵn | |
296 | F0075010B | Hose reel with 14 mt hose 3/4 in Big | Rulo cuốn ống dẫn dầu diesel, ống 3/4", dài 14m | 16,020,000 | Có sẵn | |
297 | F0075003B | Hose reel with 10 mt hose 1in Big | Rulo cuốn ống dẫn dầu diesel, ống 1", dài 10m | 16,800,000 | Có sẵn | |
298 | F0075019B | Hose reel with 15 mt hose 1in XL | Rulo cuốn ống dẫn dầu diesel, ống 1", dài 15m | 24,970,000 | Có sẵn | |
Oil Hose Reel | Rulo cuốn ống dẫn dầu bôi trơn | - | ||||
299 | HA6010120B | Reel open 60b w/ 1/2" 10mt oil | Rulo cuốn ống dẫn dầu nhớt, ống 1/2", dài 10m | 12,160,000 | Có sẵn | |
300 | HA6015120B | Reel open 60b w/ 1/2" 15mt oil | Rulo cuốn ống dẫn dầu nhớt, ống 1/2", dài 15m | 13,480,000 | Có sẵn | |
301 | HA6020120B | Reel open 60b w/ 1/2" 20mt oil | Rulo cuốn ống dẫn dầu nhớt, ống 1/2", dài 20m | 17,240,000 | Đặt hàng | |
302 | HA60101000A | Reel open 60b w/ 1" 10mt oil | Rulo cuốn ống dẫn dầu nhớt, ống 1", dài 10m | 25,420,000 | Đặt hàng | |
303 | HA60153400A | Reel open 60b w/ 3/4" 15mt oil | Rulo cuốn ống dẫn dầu nhớt, ống 3/4", dài 15m | 24,310,000 | Đặt hàng | |
304 | HC60121200A | Close reel 60b w/ 1/2” 12mt oil | Rulo cuốn ống dẫn dầu nhớt, ống 1/2", dài 12m | 13,260,000 | ||
Grease Hose Reel | Rulo cuốn ống dẫn mỡ | |||||
305 | HA40151400A | Reel open 400b w/ 1/4" 15mt grease | Rulo cuốn ống dẫn dầu mỡ, ống 1/4", dài 15m | 13,810,000 | Có sẵn | |
306 | HA40153800A | Reel open 400b w/ 3/8" 15mt grease | Rulo cuốn ống dẫn dầu mỡ, ống 3/8", dài 15m | 14,920,000 | Có sẵn | |
307 | HC40123800A | Reel closed 400b w/ 3/8” 12m grease | Rulo cuốn ống dẫn dầu mỡ, ống 3/8", dài 12m | 14,920,000 | Có sẵn | |
Air/Water Hose Reel | Rulo cuốn ông dẫn khí nén và nƣớc | |||||
308 | HA20151200A | Reel open 20b w/ 1/2" 15mt wat/air | Rulo cuốn ống dẫn nước và khí nén, ống 1/2", dài 15m | 13,260,000 | Đặt hàng | |
309 | HA20153800A | Reel open 20b w/ 3/8" 15mt wat/air | Rulo cuốn ống dẫn nước và khí nén, ống 1/2", dài 15m | 12,160,000 | Đặt hàng | |
310 | HC20121400A | Reel closed 20b w/10x14 12mt w/air | Rulo cuốn ống dẫn nước và khí nén, ống 10x14, dài 12m | 7,180,000 | Đặt hàng | |
311 | HC20151200A | Reel closed 20b w/ 8x12 15mt w/air | Rulo cuốn ống dẫn nước và khí nén, ống 8x12, dài 15m | 6,630,000 | Đặt hàng | |
IX- BỘ BƠM DẦU NHỚT KHÍ NÉN | ||||||
312 | FK0100000 | Oil Drum Kit 200 3.5 without meter | Bộ bơm dầu nhớt 21.5 lít/phút không đồng hồ | 13,810,000 | Có sẵn | |
313 | FK0100010 | Oil Drum Kit 200 3.5 with meter | Bộ bơm dầu nhớt 21.5 lít/phút có đồng hồ định lượng | 19,340,000 | Có sẵn | |
314 | FK0100020 | Oil Drum Kit 200 3.5 w meter HR | Bộ bơm dầu nhớt 21.5 lít/phút ,có đồng hồ và rulo cuốn ống 1/2" dài 15m | 31,490,000 | Đặt hàng | |
315 | FK0100030 | Oil Wall Drum Kit 200 3.5 w meter HR | Bộ bơm dầu nhớt 21.5 lít/phút có đồng hồ, rulo ống 1/2" 15m kèm ống hút, bảng gắn tường | 35,360,000 | Đặt hàng | |
316 | FK0100040 | Oil Drum Kit 200 5.5 w meter | Bộ bơm dầu nhớt 15.5 lít/phút có dồng hồ định lượng | 19,890,000 | Có sẵn | |
317 | FK0100050 | Oil Drum Kit 200 5.5 w meter HR | Bộ bơm dầu nhớt 15.5 lít/phút có đồng hồ và rulo cuốn ống 1/2" dài 15m | 32,050,000 | Có sẵn | |
318 | FK0100060 | Oil Wall Drum Kit 200 5.5 w meter HR | Bộ bơm dầu nhớt 15.5 lít/phút có đồng hồ,rulo ống 1/2" 15m kèm ống hút, bảng gắn tường | 35,910,000 | Đặt hàng | |
319 | FK0200000 | Oil Cart Kit 3.5 without meter | Bộ bơm dầu nhớt 21.5 lít/phút ,không đồng hồ, kèm xe đẩy thùng phuy | 25,420,000 | Đặt hàng | |
320 | FK0200010 | Oil Cart Kit 3.5 with meter | Bộ bơm dầu nhớt 21.5 lít/phút ,có đồng hồ, kèm xe đẩy thùng phuy | 30,940,000 | Có sẵn | |
321 | FK0200020 | Oil Cart Kit 3.5 with meter HR | Bộ bơm dầu nhớt 21.5 lít/phút có đồng hồ, xe đẩy thùng phuy, rulo hở 1/2" 10m | 41,440,000 | Đặt hàng | |
322 | FK0200030 | Oil Cart Kit 3.5 with meter HRC | Bộ bơm dầu nhớt 21.5 lít/phút có đồng hồ, xe đẩy thùng phuy, rulo kín 1/2" 12m | 42,540,000 | Đặt hàng | |
X- BỘ BƠM MỠ KHÍ NÉN | ||||||
323 | FK0400000 | Grease Cart Kit 30 | Bộ bơm mỡ có xe đẩy dùng bơm thùng mỡ 18/30kg | 18,230,000 | Có sẵn | |
324 | FK0400010 | Grease Cart Kit 60 | Bộ bơm mỡ có xe đẩy dùng bơm thùng mỡ 50/60kg | 20,440,000 | Có sẵn | |
325 | FK0300000 | Grease Drum Kit 30 | Bộ bơm mỡ dùng cho thùng mỡ 18/30kg | 15,470,000 | Có sẵn | |
326 | FK0300010 | Grease Drum Kit 60 | Bộ bơm mỡ dùng cho thùng mỡ 50/60kg | 16,580,000 | Có sẵn | |
327 | FK0300020 | Grease Drum Kit 200 | Bộ bơm mỡ dùng cho thùng mỡ 180/200kg | 19,340,000 | Có sẵn | |
328 | FK0300030 | Grease Drum Kit 200 w/o follower plate | Bộ bơm mỡ dùng cho thùng mỡ 180/200kg không đĩa ép | 16,580,000 | Có sẵn | |
XI- THIẾT BỊ DẦU THẢI | ||||||
329 | F00215A40 | Vacu 80L | Bình hút dầu thải 80 lít | 18,790,000 | Có sẵn | |
330 | F00215A30 | Vacu-drainer 80L | Bình hút dầu thải 80 lít kèm bình định lượng | 22,650,000 | Có sẵn | |
331 | F00215A20 | Easy-drainer 80L | Bình hút dầu thải 80 lít kèm bình định lượng và phễu hứng | 15,470,000 | Có sẵn | |
332 | F2215600A | Probe Kit 80cm | Bộ đầu hút dầu thải 80cm (phụ kiện) | 2,210,000 | Có sẵn | |
333 | F00500B00 | VacuBox 230V | Máy hút dầu thải bằng điện | 21,000,000 | Đặt hàng | |
334 | F0050000B | Cambiaolio Oil changer | Máy hút dầu thải bằng điện kèm bình chứa và xe đẩy | 16,580,000 | Có sẵn | |
335 | R08309000 | Kit Probes Cambiaolio | Bộ đầu hút cho máy hút dầu thải Cambiaolio (phụ kiện) | 1,990,000 | Đặt hàng | |
336 | F11774010 | Kit Gauge VacuBox | Bộ đồng hồ áp lực cho Máy hút dầu thải bằng điện VacuBox (phụ kiện) | 1,660,000 | Đặt hàng | |
XII- MÁY BƠM NƯỚC BIỂN | ||||||
337 | NMT400000 | Pump Amalfi 1 12V | 5,300,000 | Có sẵn | ||
337 | NMT400001 | Pump Amalfi 1 24V | 5,300,000 | Có sẵn | ||
338 | NMT400003 | Pump Amalfi 5 230V | 7,510,000 | Có sẵn |
Khi cần tư vấn về các loại máy bơm xăng dầu, quý khách vui lòng liên hệ trên trang chủ máy bơm nước của chúng tôi để hỗ trợ tốt nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.