Mô tả
Máy bơm chìm nước thải APP là thương hiệu của tập đoàn Hung Pump nổi tiếng tại Taiwan. Sau nhiều năm phát triển tại Việt Nam, nay máy bơm APP ngày càng được ưa chuộng, đáp ứng hầu hết các yêu cầu dân dụng và công nghiệp.
Bơm chìm nước thải nhựa APP
Có các model BPS – TPS

Ưu điềm máy bơm nước thải nhựa APP:
- Bơm được làm từ nhựa sợi thủy tinh bền bỉ, chống gỉ sét.
- Chống được tia cực tím, hoạt động bên ngoài trởi lâu dài.
- Có bộ phận bảo vệ quá nhiệt trong motor, chống máy quá nóng.
- Bơm nhẹ, dễ dàng lắp đặt và di chuyển bằng tay.
- Dể dàng sử dụng, lắp ống vào là bơm.
- Có model tích hợp phao chống cạn tự động bơm khi có nước.
- Dòng BPS-100 có thể hút cạn nước đến mức chỉ còn 3mm nước.
- Dòng BPS-200S bơm được nước biển.
- TPS có thể bơm được axit loãng, hóa chất loãng.
- Giá thành rẻ, đa dạng công suất
Ứng dụng bơm chìm nhựa APP:
- Chuyên dùng trong hút nước hố thải hoặc nước mưa.
- Thoát nước thải, hố chứa chống ngập gia đình.
- Bơm nước trong tháp nước, hòn non bộ, thủy cảnh.
- Làm sạch nước trong hồ cá, bể chứa nhỏ gia đình.
- Bơm tưới vườn nhỏ, sân quanh nhà.
- Các công trình xử lý nước thải nhỏ.
Bơm chìm nước thải APP sử dụng điện bình 12v-24v

Ưu điểm bơm DC APP:
- Cầu tạo bằng nhựa nhẹ gọn, chống rỉ sét. Hoạt động tốt ngoài trời.
- Motor dùng nam châm vĩnh cửu, dùng điện bình nên hoạt động êm, không ồn.
- Hiệu suất cao,tiết kiệm năng lượng tiêu thụ.
- Phốt và vật liệu chèn làm từ nhựa silicon và Viton.
- Sử dụng điện bình DC tiện lợi 12V-24V.
- Chống được axit và kiềm
Ứng dụng bơm chìm DC APP
- Dùng bơm thoát nước cho tàu ghe.
- Bơm nước những nơi không có điện, hoặc cần an toàn không sử dụng điện.
Máy bơm chìm nước thải, hố móng, bùn loãng APP

Thuộc dòng này có các model BAS – BAV – SV – TAS – JK
Ưu điểm Bơm chìm nước thải APP:
- Máy có lưu lượng lớn, bơm được nhiều nước thải hơn.
- Cánh bơm hở chống kẹt rác và nâng cao hiệu suất.
- Công suất đa dạng từ 0.15HP đến 7.5HP.
- Thiết kế với cấu tạo Gang và inox 304 bền bỉ chắc chắn.
- Chất thải rắn qua bơm lớn từ 10mm đến 50mm.
- Ip68, motor quấn từ Đồng 100%.
- Có phao tích hợp tự động chống ngập.
- Điện áp 1pha và 3pha đầy đủ.
- Giá thành rẻ, giấy chứng nhận nhập khẩu đầy đủ, thích hợp cho công trình.
Ứng dụng Bơm chìm nước thải, hố móng, bùn loãng APP
- Chuyên dùng trong hệ thống xử lý nước thải của nhà máy, xí nghiệp.
- Bơm thoát nước thải, chống ngập cho công ty, nhà máy và gia đình.
- Bơm nước thải, bùn loãng từ ao hồ, kênh rạch.
- Bơm nước phế thải từ chăn nuôi, hố ga, hầm phân, bể tự hoại.
- Các loại nước thải có tạp chất lớn, cặn bả.
- Trong các ứng dụng dân dụng và công nghiệp.
Máy bơm chìm nước thải sạch APP
Có các model KS – KSH – KHL

Ưu điểm Máy bơm chìm nước thải sạch APP:
- Bơm có cấu tạo dạng chân lưới chống rác.
- Phốt đôi cơ khí chống sự xâm nhập từ nước vào khoang motor.
- Cấp bảo vệ IP68, cách nhiệt lớp F.
- Có bảo vệ nhiệt, hoạt động êm.
- Hiệu suất cao tiết kiệm điện năng.
- Cột áp bơm khá cao hơn các dòng khác.
- Do có khả năng bơm được tạo chất nhỏ nên sử dụng cho nước thải sạch là tốt nhất.
Ứng dụng máy bơm nước sạch chìm APP:
- Thoát nước thải sạch như nước mưa, hố gom nước.
- Xả nước thải tầng hầm.
- Bơm nước sạch lên cao như máy bơm cấp nước.
- Hút nước từ giếng sâu, bơm nước phong cảnh.
- Dùng trong nông nghiệp và thủy lợi.
Máy chìm nước thải APP có tạp chất cánh dạng dao cắt

Ưu điểm bơm chìm cánh cắt APP DSK:
- Được thiết kế cánh dạng cắt, giúp cắt các loại rác lơ lửng trong chất lỏng.
- Hai cánh cắt bền bỉ được làm từ Vonfram cứng cáp.
- Động cơ 1pha được trang bị bảo vệ quá nhiệt.
- Thân motor inox chống ăn mòn.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng.
Ứng dụng bơm cánh cắt APP DSK:
- Chuyên dùng bơm nước thải có cặn rác lơ lửng.
- Bơm nước thải trong các hệ thống xử lý nước.
- Bơm xả thải nước từ nông trại, rửa chén, nước sinh hoạt.
Máy bơm chìm nước thải công nghiệp APP DSP

Ưu điểm bơm bùn, nước thải, hố móng APP:
- Bơm có lưu lượng lớn, cột áp cao.
- Cánh bơm thiết kế dạng chữ C từ Vonfram, lùa nước thải, bùn loảng dễ dàng.
- Bánh công tác bơm làm từ Gang FCD45 được Xử lý độ cứng 58.
- Chất rắn trong chất lỏng có thể bơm lớn từ 30mm đến 65mm.
- Cấu tạo cứng cáp, chắn chắn, dễ dàng sử dụng.
Ứng dụng máy bơm chìm nước thải APP công nghiệp DSP
- Chuyên dùng bơm nước thải trong công nghiệp, hệ thống xử lý nước thải.
- Bơm hố móng công trình, hút bùn loãng từ ao hồ.
- Hút nước tầng hầm, hố ga, hố thu nước.
- Bơm thoát nước thải từ chăn nuôi và trang trại.
Máy bơm chìm nước thải APP nghiền rác GD

Ưu điểm máy bơm nghiền rác APP:
- Vỏ gang chất lượng cao cho mục đích sử dụng lâu dài.
- Phốt cơ khí, IP 68, cáp chắc chắn.
- Máy cắt xuyên tâm được chế tạo từ vật liệu SUS-440C trong đó độ cứng đạt HRc 55-60
- Cánh bán hở chống các vật liệu sợi dài.
- Nghiền các chất liệu như da, dệt, túi nhựa và dây thừng đều dễ dàng.
Ứng dụng bơm nghiền nát, mài mòn tạp chất APP:
- Bơm các chất thải có rác như da, sợi dệt, thực phẩm và các vật thể bền khác.
- Sử dụng chung hộ gia đình, hệ thống thoát nước của các tòa nhà và căn hộ, khu nghỉ mát và hệ thống nước thải.
- Tòa nhà thương mại, nhà máy công nghiệp, xử lý nước thải.
- Hệ thống nước thải của trường học, xử lý nước thải kỹ thuật đô thị.
- Trong các hệ thống thoát nước thải khác và xử lý nước thải.
Máy chìm nước thải sạch hoa viên, tuần hoàn thác nước APP

Ưu điểm bơm hoa viên APP:
- Được thiết kế để vận hành 24/24h liên tục.
- Có thể lắp bơm nằm đứng hoặc ngang phù hợp với diện tích để bơm và mỹ quan.
- Thân bơm inox, buồng bơm bằng nhựa bền bỉ, chống ăn mòn.
- Cánh hở chống tắc nghẽn và cho lưu lượng lớn.
Ứng dụng bơm chìm APP MH
- Chuyên dụng cho việc tuần hoàn nước trong hồ, bể cá, tiểu cảnh.
- Bơm tạo dòng cho thác nước chạy liên tục.
- Bơm nước từ bể chứa tưới vườn.
- Bơm nước tạo bọt cho hồ nuôi trồng thủy hải sản.
Máy bơm chìm nước thải công nghiệp Gang đúc APP ADL – ADVS

Ưu điểm của bơm chìm Gang đúc APP:
- Toàn bộ bơm được cấu tạo từ Gang đúc chắc chắn.
- Phốt cơ khí kép, chống rỏ rỉ tốt.
- Model ADL có cánh dạng số 9, ADVS cánh hở.
- Chất rắn qua bơm lớn.
Ứng dụng bơm chìm công nghiệp APP:
- Bơm nước trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp.
- Bơm nước thải từ hầm phân heo, trang trại.
- Các ứng dụng bơm nước trong môi trường.
STT | MODEL | QUY CÁCH | MÃ LỰC (HP) | TIÊU CHUẨN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | ||
H=m | Q=m3/h | ||||||
Bơm dân dụng, bơm thải loại chìm bằng nhựa, bơm ao hồ, tuần hoàn nước | |||||||
1 | BPS-80 | 220V 3/4" | 1/10 | 2 | 2 | 1,130,000 | |
2 | BPS-100 | 220V 1" | 1/6 | 4 | 2.46 | 1,340,000 | |
3 | BPS-100A (có phao) | 220V 1" | 1/6 | 4 | 2.46 | 1,580,000 | |
4 | BPS-120 | 220V 1" | 1/6 | 4 | 2.46 | BỎ MẪU | |
5 | BPS-120A | 220V 1" | 1/6 | 4 | 2.46 | 1,550,000 | |
6 | BPS-200 | 220V 1 1/4" | 1/4 | 4 | 6 | 1,680,000 | |
7 | BPS-200A | 220V 1 1/4" | 1/4 | 4 | 6 | 1,940,000 | |
8 | BPS-200S (nước biển) | 220V 11/4" | 1/4 | 4 | 6 | 1,950,000 | |
9 | BPS-200D | 220V 11/4" | 1/4 | 4 | 6 | 1,630,000 | |
10 | BPS-200DA (có phao) | 220V 11/4" | 1/4 | 4 | 6 | 1,940,000 | |
11 | BPS-300 | 220V 11/2" | 1/3 | 4 | 7.2 | BỎ MẪU | |
12 | BPS-400 | 220V 2" | 1/2 | 6 | 6 | 3,180,000 | |
13 | BPS-400S | 220V 2" | 1/2 | 6 | 6 | 4,920,000 | |
14 | BPS-400A (có phao) | 220V 2" | 1/2 | 6 | 6 | 3,490,000 | |
15 | TPS-50 (axit loãng) | 220V 3/4" | 1/8 | 2 | 1.98 | 1,630,000 | |
16 | TPS-200 (axit loãng) | 220V 11/4" | 1/4 | 4 | 4,8 | 2,300,000 | |
Bơm thải loại chìm sử dụng điện bình | |||||||
17 | DC-2312 | 12V 1" | 5.5 | 8.7 | 1,050,000 | ||
18 | DC-2324 | 24V 1" | 5.5 | 8.7 | 1,050,000 | ||
19 | DC-3012 | 12V 1/4" | 6 | 11 | 1,990,000 | ||
20 | DC-3024 | 24V 1/4" | 6 | 11 | 1,990,000 | ||
Bơm hố móng, bùn loãng | |||||||
21 | BAS-200 | 220V 1 1/4" | 1/5 | 4 | 5.7 | BỎ MẪU | |
22 | BAS-200A (có phao) | 220V 11/4" | 1/5 | 4 | 5.7 | BỎ MẪU | |
23 | BAS-300 | 220V 1 1/2" | 1/3 | 4 | 9 | BỎ MẪU | |
24 | BAS-300A | 220V 1 1/2" | 1/3 | 4 | 9 | BỎ MẪU | |
25 | BAV-150 | 220V 1 1/4" | 1/5 | 3 | 6.9 | 2,980,000 | |
26 | BAV-150A | 220V 1 1/4'' | 1/5 | 3 | 6.9 | 3,620,000 | |
27 | BAV-250 | 220V 1 1/2'' | 1/3 | 4.5 | 7.2 | 3,460,000 | |
28 | BAV-250A | 220V 1 1/2'' | 1/3 | 4.5 | 7.2 | 4,190,000 | |
29 | BAV-400 | 220V 2" | 1/2 | 6 | 11.1 | 4,480,000 | |
30 | BAV-400A | 220V 2" | 1/2 | 6 | 11.1 | 4,870,000 | |
31 | BAV-400S | 220V 2" | 1/2 | 6 | 11.1 | 4,580,000 | |
32 | BAV-400ST | 220V 2" | 1/2 | 6 | 11.1 | 4,580,000 | |
33 | SV-150 | 220V 1 1/2'' | 1/5 | 3 | 8.4 | BỎ MẪU | |
34 | SV-1500A | 220V 3" | 2 | 9 | 27 | 11,620,000 | |
35 | SV-750/750T | 220V/380V 3" | 1 | 6 | 18.6 | 6,400,000 | |
36 | SV-750A Có phao | 220V 3" | 1 | 6 | 18.6 | 7,140,000 | |
37 | SV-1500/1500T | 220V/380V 3" | 2 | 9 | 27 | 10,660,000 | |
38 | TAS-750 | 220V 2" | 1 | 6 | 15 | 4,960,000 | |
39 | TAS-750A | 220V 2" | 1 | 6 | 15 | 5,440,000 | |
40 | JK-05 | 220V 2" | 1/2 | 6 | 12 | 5,650,000 | |
41 | JK-10 | 220V 2" | 1 | 9 | 10 | 8,850,000 | |
42 | JK-10T | 380V 2'' | 1 | 9 | 10 | 8,850,000 | |
43 | JK-20 | 220V/ 3" | 2 | 15 | 18 | 13,010,000 | |
44 | JK-20T | 380V 3" | 2 | 15 | 18 | 13,010,000 | |
45 | JK-30 | 220V 3'' | 3 | 15 | 25 | 15,460,000 | |
46 | JK-30T | 380V 3" | 3 | 15 | 25 | 14,710,000 | |
47 | JK-50T | 380V 4" | 5 | 15 | 35.4 | 26,760,000 | |
48 | JK-75T | 380V 4" | 7.5 | 18 | 37 | 33,690,000 | |
Bơm nước thải sạch | |||||||
49 | KS-10 | 220V 2'' | 1 | 9 | 11.4 | 8,550,000 | |
50 | KS-20 | 220V 3'' | 2 | 12 | 12.0 | 12,530,000 | |
51 | KS-30T | 380V 3" | 3 | 12 | 24 | 17,060,000 | |
52 | KS-30GT | 380V 3" | 3 | 12 | 24 | 18,660,000 | |
53 | KS-50GT | 380V 4" | 5 | 15 | 37.8 | 26,380,000 | |
54 | KHL-05 | 220V 1.25" | 1/2 | 12 | 6.9 | 6,950,000 | |
55 | KHL-10 | 220V 2" | 1 | 15 | 7.8 | 9,010,000 | |
56 | KHL-20 | 220V 2" | 2 | 20 | 16 | 12,580,000 | |
57 | KHL-20T | 380V 2" | 2 | 20 | 16 | 11,510,000 | |
58 | KHL-30T | 380V 2" | 3 | 22 | 19 | 16,520,000 | |
59 | KHL-50T | 380V 2" | 5 | 25 | 28 | 22,920,000 | |
60 | KHL-75T | 380V 2" | 7.5 | 30 | 35 | 47,540,000 | |
Bơm nước thải có tạp chất (loại máy thiết kế có dao cắt) | |||||||
61 | DSK-05 | 220V 2" | 1/2 | 6 | 10 | 7,360,000 | |
62 | DSK-10 | 220V 2" | 1 | 9 | 14.5 | 11,940,000 | |
63 | DSK-20/20T | 220V/380V 3" | 2 | 12 | 18.6 | 14,390,000 | |
64 | DSK-30T | 380V 3" | 3 | 15 | 26.5 | 21,210,000 | |
65 | DSK-50T | 380V 4" | 5 | 15 | 45 | 26,440,000 | |
Bơm chìm, hút hố móng, bùn đặc , cánh chữ C | |||||||
66 | DSP-20T | 380V 3" | 2 | 12 | 25 | 15,990,000 | |
67 | DSP-30T | 380V 3" | 3 | 15 | 29 | 22,390,000 | |
68 | DSP-50T | 380V 3"/4" | 5 | 15 | 39 | 28,890,000 | |
69 | DSP-75T | 380V 4" | 7.5 | 15 | 75 | 49,680,000 | |
70 | DSP-100T | 380V 4"/6" | 10 | 20 | 72 | 58,420,000 | |
71 | DSP-150T | 380V 4"/6" | 15 | 25 | 75 | 74,510,000 | |
72 | DSPK-20T | 380V 3" | 2 | 12 | 25 | 23,070,000 | |
73 | DSPK-30T | 380V 3" | 3 | 15 | 29 | 27,290,000 | |
74 | DSPK-50T | 380V 3"/ 4" | 5 | 15 | 39 | 31,690,000 | |
75 | DSPK-75T | 380V 4"/ 6" | 7.5 | 15 | 75 | 54,610,000 | |
76 | DSPK-100T | 380V 4"/ 6" | 10 | 20 | 72 | 63,390,000 | |
77 | DSPK-150T | 380V 4"/ 6" | 15 | 25 | 75 | 77,540,000 | |
Bơm chìm Axit loãng, hóa chất (toàn thân inox đúc) | |||||||
78 | SB-05 | 220V 2" | 1/2 | 6 | 12 | 13,110,000 | |
79 | SB-10 | 220V 2" | 1 | 6 | 16 | 13,750,000 | |
80 | SB-10A | 220V 2" | 1 | 6 | 16 | LIÊN HỆ | |
81 | SB-20 | 220V 3" | 2 | 12 | 25 | LIÊN HỆ | |
82 | SB-20T | 380V 3" | 2 | 12 | 25 | 22,010,000 | |
83 | SB-30 | 220V 3" | 3 | 15 | 25 | LIÊN HỆ | |
84 | SB-30T | 380V 3" | 3 | 15 | 25 | 23,320,000 | |
85 | SB-50T | 380V 4" | 5 | 18 | 26 | 56,390,000 | |
86 | SB-75T | 380V 4" | 7.5 | 20 | 26 | 73,340,000 | |
Bơm chìm Axit loãng, hóa chất (máy INOX) | |||||||
87 | SDP-400 | 220v 2" | 1/2 | 6 | 10.8 | 7,460,000 | |
88 | SDP-400A | 220v 2" | 1/2 | 6 | 10.8 | 8,000,000 | |
89 | SS-400 | 220v 2" | 1/2 | 6 | 10.8 | 11,480,000 | |
Bơm nước thải sạch, vườn phun hoa viên, vận hành 24/24h | |||||||
90 | MH-250 | 220V 2" | 1/3 | 4 | 11.4 | 4,640,000 | |
91 | MH-400 | 220V 2" | 1/2 | 6 | 11.1 | 5,440,000 | |
92 | MH-750 | 220V 2" | 1 | 6 | 16.2 | 6,180,000 | |
93 | MAS-250V | 220V 1-1/2" | 1/3 | 4 | 12.6 | LIÊN HỆ | |
Bơm dân dụng ( loại không tự động | |||||||
94 | PW-251E | 220V 1"*1" | 3/4 | 15 | 2 | 3,330,000 | |
95 | PW-381E | 220V 1"*1" | 1 | 30 | 1 | 3,540,000 | |
96 | PW-375E | 220V 1"*1" | 1/2 | 20 | 1.8 | 4,530,000 | |
Bơm dân dụng, bơm giếng | |||||||
97 | PC-500E | 220V 1"*1" | 1.5 | 50 | 1.8 | 6,330,000 | |
Bơm nước biển, hồ bơi | |||||||
98 | SMP-10 | 220V 11/2" | 1 | 9 | 10.5 | 4,510,000 | |
99 | SMP-20 | 220V 2" | 2 | 12 | 15 | 7,600,000 | |
100 | SMP-30 | 220V 2" | 3 | 12 | 23.7 | 8,980,000 | |
Bơm nước dùng trong hồ spa | |||||||
101 | SPA-10 | 220V 1.5" | 1 | 8 | 11.4 | 3,570,000 | |
102 | SPA-20 | 220V 2" | 2 | 10 | 15.6 | 6,000,000 | |
103 | SPA-30 | 220V 2" | 3 | 10 | 30.9 | 7,310,000 | |
104 | SPA-30T | 380V 2" | 3 | 10 | 30.9 | 6,950,000 | |
Bơm nước biển, hồ bơi lưu lượng lớn, không có lọc | |||||||
105 | CBP-330 | 220V 3" | 3 | 10 | 34.8 | 10,340,000 | |
106 | CBP-330T | 380V 3" | 3 | 10 | 34.8 | 8,740,000 | |
107 | CBP-440T | 380V 3'' | 4 | 10 | 49.2 | 9,230,000 | |
108 | CBP-540T | 380V | 5 | 12 | 67.8 | 9,550,000 | |
109 | CBP-740T | 380V | 7.5 | 20 | 63 | 12,070,000 | |
110 | SWP-10 | 220V 2" | 1 | 9 | 12.6 | 5,930,000 | |
111 | SWP-20 | 220V 2" | 2 | 9 | 22.2 | 6,970,000 | |
112 | SWP-30 | 220V 2" | 3 | 12 | 25.8 | 8,060,000 | |
113 | SWP-40T | 380V 2" | 4 | 12 | 31.2 | 8,630,000 | |
Bơm tăng áp điện tử | |||||||
114 | HI-200 | 220V 1" | 1/4 | 15 | 1.98 | 3,710,000 | |
115 | HI-400 | 220V 1" | 1/2 | 15 | 3.3 | 4,320,000 | |
116 | HI-168 | 220V 1" | 1/4 | 15 | 1.32 | 3,030,000 | |
Bơm dân dụng trục ngang đầu inox | |||||||
117 | LSJ-05 | 220V 1"*1" | 1/2 | 20 | 1.62 | 3,550,000 | |
118 | LSJ-10 | 220V 1"*1" | 1 | 30 | 1.7 | 4,560,000 | |
119 | LSJ-05 E tăng áp | 220V 1"*1" | 1/2 | 20 | 1.6 | 4,430,000 | |
120 | LSJ-10E tăng áp | 220V 1"*1" | 1 | 30 | 1.7 | 5,530,000 | |
121 | SW-60 | 220V 11/4"*1" | 1/2 | 10 | 5.1 | 4,500,000 | |
122 | SW-120 (INOX 304) | 220V 11/4" | 11/4 | 15 | 7.5 | 5,300,000 | |
123 | SW-120T (INOX 304) | 380V 11/4" | 11/4 | 15 | 7.5 | 5,300,000 | |
124 | SW-120S (INOX 316) | 220V 11/4" | 11/4 | 15 | 7.5 | 6,750,000 | |
125 | SW-120ST (INOX 316) | 380V 11/4" | 11/4 | 15 | 7.5 | 6,750,000 | |
126 | SW-250 (INOX 304) | 220V 11/4" | 21/2 | 20 | 14.1 | 8,840,000 | |
127 | SW-250S (INOX 316) | 220V 11/4" | 21/2 | 20 | 14.1 | 10,480,000 | |
128 | SW-250ST | 380V 1 1/4" | 2 1/2 | 20 | 14.1 | 10,320,000 | |
Bơm tăng áp đầu inox | |||||||
129 | HOME-05 | 220V 1"*1" | 1/2 | 20 | 2.2 | 8,290,000 | |
130 | HOME-10 | 220V 1"*1" | 1 | 30 | 1.7 | 9,470,000 | |
Bơm trục ngang nhiều tầng cánh | |||||||
131 | MT-43 | 220V 1" | 1 | 20 | 3.9 | 4,860,000 | |
132 | MT-44 | 220V 1" | 11/3 | 30 | 3.9 | 5,350,000 | |
133 | MT-46 | 220V 1" | 2 | 50 | 3.9 | 7,800,000 | |
134 | MT-46T | 380V 1" | 2 | 50 | 3.9 | 7,010,000 | |
135 | MT-83 | 220V11/4" | 1.5 | 20 | 10 | 6,790,000 | |
136 | MT-84 | 220V11/4" | 2 | 30 | 7.9 | 7,080,000 | |
137 | MT-84T | 380V 11/4" | 2 | 30 | 7.9 | 6,560,000 | |
138 | MT-85T | 380V 11/4" | 3 | 30 | 10.8 | 7,370,000 | |
Bơm nước thải trục ngang cánh kín | |||||||
139 | SW-220 | 220V 2" | 2 | 15 | 24.6 | 8,580,000 | |
140 | SW-220T | 380V 2" | 2 | 15 | 24.6 | 7,800,000 | |
141 | SW-320 | 220V 2" | 3 | 18 | 30 | 10,400,000 | |
142 | SW-320T | 380V 2" | 3 | 18 | 30 | 9,100,000 | |
143 | SW-420T | 380V 2" | 4 | 24 | 23 | 11,160,000 | |
Bơm nước thải trục ngang cánh hở | |||||||
144 | SWO-60 | 220V 1" | 0.5 | 9 | 3.6 | 3,760,000 | |
145 | SWO-60(T) | 380V 1" | 0.5 | 9 | 3.6 | 3,640,000 | |
146 | SWO-120 | 220V 1" | 1.5 | 8 | 18 | 7,720,000 | |
147 | SWO-120(T) | 380V 1" | 1.5 | 8 | 18 | 7,120,000 | |
148 | SWO-220 | 220V 2" | 2 | 10 | 20 | 7,590,000 | |
149 | SWO-220T | 380V 2" | 2 | 10 | 20 | 7,120,000 | |
150 | SWO-320 | 220V 2" | 3 | 11 | 30 | 9,660,000 | |
151 | SWO-320T | 380V 2" | 3 | 11 | 30 | 8,890,000 | |
152 | SWO-420T | 380V 2'' | 4 | 15 | 30 | 13,620,000 | |
Bơm trục đứng đa tầng cánh | |||||||
153 | MTVS-608T (Cánh inox) | 380V | 4 | 60 | 7.8 | LIÊN HỆ | |
154 | MTV-127T (Cánh nhựa) | 380V | 5 | 60 | 12 | LIÊN HỆ | |
155 | MTV-48T (Cánh nhựa) | 380V | 3 | 50 | 5.7 | 8,530,000 | |
Bơm Đa Tầng Cánh, Cánh INOX | |||||||
156 | MTS-33 | 220V 1" | 1/2 | 15 | 3.9 | 4,850,000 | |
157 | MTS-35 | 220V 1" | 1 | 30 | 3.3 | 5,960,000 | |
158 | MTS-35T | 380V 1" | 1 | 30 | 3.3 | 5,750,000 | |
159 | MTS-54 | 220V 1-1/4"*1" | 1 | 20 | 6.3 | 5,780,000 | |
160 | MTS-54T | 380V 1-1/4"*1" | 1 | 20 | 6.3 | 6,100,000 | |
161 | MTS-55 | 220V 1-1/4"*1" | 1 1/2 | 30 | 5.7 | 7,290,000 | |
162 | MTS-55T | 380V 1-1/4"*1" | 1 1/2 | 30 | 5.7 | 6,750,000 | |
163 | MTS-84 | 220V 1.5" | 2 | 30 | 11.4 | 9,550,000 | |
164 | MTS-84T | 380V 1.5" | 2 | 30 | 11.1 | 9,030,000 | |
165 | MTS-85 | 220V 1.5" | 3 | 40 | 11 | 11,940,000 | |
166 | MTS-85T | 380V 1.5" | 3 | 40 | 11 | 9,960,000 | |
167 | MTS-86T | 380V 1.5" | 5 | 50 | 9.6 | 14,870,000 | |
168 | MTS-163 | 220V 2" | 3 | 30 | 19.8 | 11,510,000 | |
169 | MTS-163T | 380V 2" | 3 | 30 | 19.8 | 10,080,000 | |
170 | MTS-164T | 380V 2" | 5 | 40 | 21.6 | 12,540,000 | |
Bơm dầu | |||||||
171 | HP-1000 | 1 vòng 1 lít | 3,410,000 | ||||
172 | LSJ-05D | 220V 1"*1" | 1/2 | 20 | 1.62 | 3,680,000 | |
Bơm dân dụng | |||||||
173 | HOME-200 | 220V 1'' | 1/4 | 15 | 1.98 | 4,390,000 | |
174 | HOME-400 | 220V 1'' | 1/2 | 15 | 3.3 | 5,200,000 | |
Hệ Thống Biến Tần | |||||||
175 | HVF-35 | 220V 1"-1" | 1 | 30 | 3.5 | 16,190,000 | |
176 | HVF-54 (MTS-54) | 220V 1-1/4"*1" | 1 | 25 | 5 | 16,990,000 | |
177 | HVF-55 (MTS-55) | 220V 1-1/4"*1" | 1-1/2 | 30 | 5.7 | 18,020,000 | |
178 | HVF-84 (MTS-84) | 220V 1.5" | 2 | 25 | 14 | 21,530,000 | |
179 | HVF-85 (MTS-85) | 220V 1.5" | 3 | 30 | 14 | 23,270,000 | |
180 | HVF-163 (MTS-163) | 220V 2" | 3 | 30 | 20 | 24,890,000 | |
181 | HVF-54T | 380V 1-1/4"*1" | 1 | 25 | 5 | 20,780,000 | |
182 | HVF-84T | 380V 1.5" | 2 | 25 | 14 | 25,430,000 | |
183 | HVF-85T | 380V 1.5" | 3 | 30 | 14 | 27,110,000 | |
184 | HVF-86T | 380V 2" | 5 | 40 | 14 | 28,810,000 | |
185 | HVF-163T | 380V 2" | 3 | 30 | 20 | 32,840,000 | |
186 | HVF-164T | 380V 2" | 5 | 30 | 28 | 34,850,000 | |
Máy bơm tự động tăng áp | |||||||
187 | EKS-33 | 220V 1" | 1/2 | 20 | 3 | 9,700,000 | |
188 | EKS-35 | 220V 1" | 1 | 30 | 3.5 | 11,190,000 | |
189 | EKS-54 | 220V 1-1/4"*1" | 1 | 25 | 5 | 11,600,000 | |
190 | EKS-54T | 380V 1-1/4"*1" | 1 | 25 | 5 | 13,180,000 | |
191 | EKS-55 | 220V 1-1/4"*1" | 1 1/2 | 30 | 5.7 | 12,580,000 | |
192 | EKS-55T | 380V 1-1/4"*1" | 1 1/2 | 30 | 5.7 | 13,560,000 | |
193 | EKS-84 | 220V 1.5" | 2 | 25 | 14 | 15,670,000 | |
194 | EKS-84T | 380V 1.5" | 2 | 25 | 14 | 17,020,000 | |
195 | EKS-85 | 220V 1.5" | 3 | 30 | 14 | 18,390,000 | |
196 | EKS-85T | 380V 1.5" | 3 | 30 | 14 | 18,060,000 | |
197 | EKS-86T | 380V 1.5" | 5 | 40 | 14 | 23,480,000 | |
198 | EKS-163 | 220V 1.5" | 3 | 30 | 20 | 17,510,000 | |
199 | EKS-163T | 380V 2" | 3 | 30 | 20 | 18,760,000 | |
200 | EKS-164T | 380V 2" | 5 | 30 | 28 | 20,630,000 | |
201 | EKS-220 | 220V 2" | 2 | 18 | 19 | 15,460,000 | |
202 | EKS-220T | 380V 2" | 2 | 18 | 19 | 16,440,000 | |
203 | EKS-320 | 220V 2" | 3 | 24 | 18 | 17,440,000 | |
204 | EKS-320T | 380V 2" | 3 | 24 | 18 | 16,200,000 | |
205 | EKS-420T | 380V 2" | 4 | 25 | 22 | 16,370,000 | |
206 | EKO-220 | 220V 2" | 2 | 10 | 19.8 | 14,900,000 | |
207 | EKO-220T | 380V 2" | 2 | 10 | 19.8 | 15,690,000 | |
208 | EKO-320 | 220V 2" | 3 | 12 | 24 | 16,630,000 | |
209 | EKO-320T | 380V 2" | 3 | 12 | 24 | 17,630,000 | |
210 | EKO-420T | 380V 2'' | 4 | 15 | 29 | 22,920,000 | |
Bơm trục ngang nhiều tầng cánh : | |||||||
211 | EMT-43 | 220V 1" | 1 | on/off:2.0/3.7 | Max.7.8 | 9,700,000 | |
212 | EMT-44 | 220V 1" | 1 1/3 | on/off:2.0/5.0 | Max.7.8 | 10,150,000 | |
213 | EMT-46 | 220V 1" | 2 | on/off:2.0/7.5 | Max.7.8 | 12,900,000 | |
214 | EMT - 46T | 380V 1" | 2 | on/off:2.0/7.5 | Max.7.8 | 13,850,000 | |
215 | EMT-84 | 220V 1 1/4" | 2 | on/off:2.0/4.0 | Max.19 | 11,940,000 | |
216 | EMT - 84T | 380V 1 1/4" | 2 | on/off:2.0/4.0 | Max.19 | 14,310,000 | |
217 | EMT-85T | 380V 1 1/4" | 3 | on/off:2.0/5.0 | Max.20 | 15,190,000 | |
Bơm chìm nước thải | |||||||
218 | TS-20 | 220V 3" | 2 | 12 | 18 | LIÊN HỆ | |
219 | TS-20T | 380V 3" | 2 | 12 | 18 | LIÊN HỆ | |
220 | TS-30T | 380V3" | 3 | 15 | 35 | LIÊN HỆ | |
221 | TS-50T | 380V3" | 5 | 18 | 48 | LIÊN HỆ | |
Bơm chìm nước thải ( Áp dụng kĩ thuật đúc inox tiên tiến, khuôn đúc tinh tế chính xác, cho chất lượng và thẩm mỹ cao) | |||||||
222 | 50SB-0.51 | 220V 2" | 0.5 | 7 | 7 | LIÊN HỆ | |
223 | 50SB-101 | 220V 2" | 1 | 10 | 10 | LIÊN HỆ | |
224 | 50SB-101 | 380V 2" | 1 | 10 | 10 | LIÊN HỆ | |
225 | 80SB-201 | 380V3" | 2 | 8.5 | 24 | LIÊN HỆ | |
226 | 80SB-301 | 380V3" | 3 | 13 | 24 | LIÊN HỆ | |
227 | 50SB-0.52 | 220V 2" | 0.5 | 6 | 9 | LIÊN HỆ | |
228 | 50SB-102 | 220V 2" | 1 | 8 | 12 | LIÊN HỆ | |
229 | 50SB-102 | 380V 2" | 1 | 8 | 12 | LIÊN HỆ | |
230 | 80SB-202 | 380V3" | 2 | 8.5 | 36 | LIÊN HỆ | |
231 | 80SB-302 | 380V3" | 3 | 8.5 | 36 | LIÊN HỆ | |
Máy bơm bùn đất | |||||||
232 | KA-2.4 | 220V 2" | 1/2 | 8 | 7.8 | LIÊN HỆ | |
233 | KA-2.4A | 220V 2" | 1/2 | 8 | 7.8 | LIÊN HỆ | |
234 | KA-2.75 | 220V 4" | 1 | 10 | 7.8 | LIÊN HỆ | |
235 | KA-2.75A | 220V 4" | 1 | 10 | 7.8 | LIÊN HỆ | |
236 | KA-3.75D | 220V 3" | 1 | 14 | 9 | LIÊN HỆ | |
237 | KA-3.75DA | 220V 3" | 1 | 14 | 9 | LIÊN HỆ | |
Máy bơm cá cảnh đặc biệt | |||||||
238 | KOIPRO-2 | 220V1"25mm | 1/5 | 5 | 3 | LIÊN HỆ | |
239 | KOIPRO-3 | 220V1.25"32mm | 1/4 | 5 | 4.5 | LIÊN HỆ | |
SẢN PHẨM MỚI | |||||||
STT | MODEL | QUY CAÙCH | MAÕ LÖÏC (KW) | Tiêu chuẩn | |||
Cord length(m) | ImpellerPass(mm) | ||||||
240 | MH-250-FR | 220V2" | 1/3HP | 10 | 24 | LIÊN HỆ | |
241 | MH-400-FR | 220V 2" | 1/2HP | 10 | 24 | LIÊN HỆ | |
242 | MH-750-FR | 220V2" | 1HP | 10 | 24 | LIÊN HỆ | |
243 | Floating Tree-A1 | 220V1"(1.5") | 1/2HP | 9M/220L | 5 | LIÊN HỆ | |
STT | MÃ SẢN PHẨM | QUY CÁCH | Pressure max mm H20 | Air Flow max m3/min | Noise level (db) | ||
Máy thổi khí con sò | |||||||
244 | RB-400S | 1/2HP 220V | 1000/1200 | 1.3 / 1.5 | 65/70 | 8,860,000 | |
245 | RB-750S | 1HP 220V 2" | 1600/1800 | 2.4 / 2.6 | 67/72 | 12,180,000 | |
246 | RB-022 | 2HP 380V 2" | 2000/2500 | 3.2 / 4.5 | 70/75 | 18,440,000 | |
247 | RB-033 | 3HP 380V 2" | 2500/2800 | 5 / 6.2 | 70/75 | 22,390,000 | |
248 | RB-055 | 5HP 380V 2" | 2800/3500 | 7 / 8.3 | 77/78 | 26,440,000 | |
Máy bơm chìm hỏa tiễn bằng INOX | |||||||
STT | MÃ SẢN PHẨM | QUY CÁCH | MÃ LỰC (HP) | TIÊU CHUẨN | |||
H=m | Q=m3/h | ||||||
249 | JKCH-40 | 5# 1 1/4" 220V | 1.1 | 30 | 2 | LIÊN HỆ | |
250 | JKCH-50 | 5# 1 1/4" 220V | 1.5 | 40 | 2 | LIÊN HỆ | |
STT | MODEL | QUY CÁCH | |||||
251 | Tăng áp EC-220 | 1/2~1HP, 2.3~6 kg/cm2 | 1,280,000 | ||||
252 | Phao màu đỏ | dưới 1HP | 350,000 | ||||
253 | Phao gắn bơm 2HP 1P 220V | 2HP | 820,000 | ||||
254 | Rờ le tròn 1 | 1.1~1.8 kg/cm2 | 180,000 | ||||
255 | Rờ le tròn | 1.8~2.6 kg/cm2 | 190,000 | ||||
256 | Rờ le vuông | 810,000 | |||||
257 | Bầu áp lực DV-3 | 830,000 | |||||
258 | Bầu áp lực PW-125EA | 190,000 | |||||
259 | Bầu áp lực DV-18 | 18 Lít | 1,570,000 | ||||
260 | Bầu áp lực DV-24 | 24 Lít | 1,930,000 | ||||
261 | Bầu áp lực DH-24 | 24 Lít (bầu ngang) | 2,870,000 | ||||
262 | Bầu áp lực DV-60 | 60 Lít ( Bầu đứng ) | 5,480,000 | ||||
263 | Bầu áp lực DV-100 | 100 Lít ( Bầu đứng ) | 7,380,000 | ||||
264 | Chân ( ngắn ) | 810,000 | |||||
265 | Chân ( dài ) | 1,390,000 | |||||
266 | S3 | LIÊN HỆ | |||||
267 | Đồng hồ áp lực | 190,000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.