Mô tả
Máy bơm chìm hút bùn Evergush là một trong những dòng máy bơm thông dụng được lụa chọn cho công trình hiện nay, với nhiều ưu điểm và tính ứng dụng cao trong đời sống, bơm chìm evergush ngày càng được ưu tiên lựa chọn.
Ưu điểm:
- Cánh bơm dạng xoáy, dễ dàng cho tạp chất đi qua mà không gây kẹt cánh.
- Bơm được tích hợp bộ phận bảo vệ quá nhiệt, tự động tắt máy khi máy quá nóng do các tác nhân như sụt áp, kẹt đá vào cánh.
- Phốt cơ khí với chất liệu SIC tăng khả năng chịu mài mòn.
- Được trang bị bộ khuấy Agitator bằng inox 316, khuấy bùn thải trước để dễ bơm hơn.
- Chất rắn qua bơm lớn từ 35mm đến 50mm.
- Công suất đa dạng phù hợp với nhiều ứng dụng từ 0.5HP đến 7.5HP.
- Cấp bảo vệ IP68, cách đện F.
Ứng dụng của máy bơm chìm hút bùn Evergush:
- Dùng bơm nạo vét bùn, nước thải trong bể ao hồ.
- Bơm hố móng, bùn loãng cho công trình xây dựng.
- Thoát nước thải từ nhà máy và chung cư, căn hộ.
- Hút chất thải, bùn từ chăn nuôi như hầm Biogas heo, bò.
- Bơm nước thải trong hệ thống xử lý nước thải, bể lắng.
- Bơm thoát nước cho cống rãnh, chống ngập nước mưa.
- Bơm nước qua sử dụng từ xưởng nhuộm, thuộc da, nhà máy sắt thép.
Lưu ý:
- Không để máy bơm chạy 24 giờ liên tục
- Nhiệt độ chất lỏng thấp hơn 40 độ C
- Độ sâu thả tõm bơm tối đa 10 mét
- Sử dụng điện nguồn 1pha hoặc 3pha/50hZ
Model | ĐIỆN ÁP CỠ NÒNG | Công suất (HP) | Cột áp (M) | Lưu lượng M3/H | Đơn giá |
BƠM BÙN LOÃNG, HỐ MÓNG | |||||
EF-05(T) | 220V/380 2" | 1/2 | 8,5 | 18 | 4,570,000 |
EF-05A | 220V 2" | 1/2 | 8,5 | 18 | 5,450,000 |
EF-10/10T | 220V/380V 2" | 1 | 12,5 | 27,6 | 6,420,000 |
EF-10A | 220V 2" | 1 | 12,5 | 27,6 | 7,350,000 |
EF-20 | 220V 2" | 2 | 17 | 39 | 10,060,000 |
EF-20A | 220V 2" | 2 | 17 | 39 | 10,950,000 |
EF-20T | 380V 2" | 2 | 17 | 39 | 9,540,000 |
EF-30 | 220V 3" | 3 | 19 | 45 | 15,310,000 |
EF-30T | 380V 3" | 3 | 19 | 45 | 12,440,000 |
EF-50T | 380V 3" | 5 | 21 | 72 | 18,540,000 |
EF-75T | 380V 3" | 7.5 | 28.5 | 87 | 26,630,000 |
EF-100T | 380V 4" | 10 | 30 | 99 | 35,150,000 |
EF-150T | 380V 4" | 15 | 34 | 150 | 61,820,000 |
BƠM NƯỚC THẢI TẠP CHẤT (THIẾT KẾ CÁNH QUẠT CÓ DAO CẮT) | |||||
EFK 05(T) | 220V/380V 2" | 1/2 | 8.5 | 18 | 5,580,000 |
EFK-10(T) | 220V/380V 2" | 1 | 13 | 24 | 7,480,000 |
EFK-20 | 220V 2'' | 2 | 16 | 39 | 12,200,000 |
EFK-20T | 380V 2'' | 2 | 16 | 39 | 11,680,000 |
EFK-30T | 380V 3" | 3 | 18 | 45 | 14,580,000 |
EFK-50T | 380V 3" | 5 | 22.5 | 60 | 20,280,000 |
EFK-75T | 380V 3" | 7.5 | 28 | 66 | 28,320,000 |
BƠM NƯỚC THẢI SẠCH | |||||
EA-03 (T) | 220V 1,5" | 1/3 | 9 | 11.4 | 3,430,000 |
EA-05A | 220V/380V 2" | 1/2 | 12 | 15.6 | 5,450,000 |
EA-05(T) | 220V/380V 2" | 1/2 | 12 | 15.6 | 4,570,000 |
EA-10 (T) | 220V/380V 2" | 1 | 14 | 24 | 7,230,000 |
EA-20 | 220V 2" | 2 | 16 | 39 | 10,830,000 |
EA-20T | 380V 2" | 2 | 16 | 39 | 10,300,000 |
EA-30 | 220V 3" | 3 | 21 | 48 | 17,290,000 |
EA-30T | 380V 3" | 3 | 21 | 48 | 13,210,000 |
EA-50T | 380V 3'' (4") | 5 | 26 | 60 | 18,540,000 |
EA-75T | 380V 3'' (4") | 7.5 | 29 | 66 | 26,630,000 |
BƠM CHÌM HỐ MÓNG NẠO VÉT BÙN | |||||
EFD-05(T) | 220V/380V 2" | 1/2 | 8.5 | 18 | 6,630,000 |
EFD-10(T) | 220V/380V 2" | 1 | 11.5 | 24 | 8,490,000 |
EFD-20 | 220V 2'' | 2 | 15 | 39 | 12,810,000 |
EFD-20T | 380V 2'' | 2 | 15 | 39 | 12,280,000 |
EFD-30T | 380V 3" | 3 | 19 | 42 | 15,190,000 |
EFD-50T | 380V 3" (4") | 5 | 19 | 69 | 21,980,000 |
EFD-75T | 380V 3" (4") | 7.5 | 25.5 | 78 | 30,060,000 |
BƠM HÓA CHẤT LOÃNG, HỐ MÓNG ( INOX SUS316) | |||||
EFS-05 (T) | 220V/380V 2" | 1/2 | 9 | 18 | 14,870,000 |
EFS-10(T) | 220V/380V 2" | 1 | 12.5 | 27.6 | 19,920,000 |
EFS-20 | 220V 2'' | 2 | 17.5 | 39 | 30,060,000 |
EFS-20T | 380V 2'' | 2 | 17.5 | 39 | 30,750,000 |
EFS-30T | 380V 3" | 3 | 20 | 45 | 35,270,000 |
EFS-50T | 380V 3'' (4") | 5 | 23 | 72 | 49,610,000 |
EFS-75T | 380V 3'' (4") | 7.5 | 28.5 | 87 | 61,570,000 |
EFS-100T | 380V 4" | 10 | 30 | 99 | 85,850,000 |
EFS-150T | 380V 4" | 15 | 34 | 150 | 96,160,000 |
BƠM LY TÂM TRỤC NGANG - 2P ĐẦU GANG | |||||
CP-2.37 | 380V 1" | 1/2 | 4-13 | 3-7,5 | CALL |
CP-2.75 | 380V 1 1/2" | 1 | 10-13 | 12-7.5 | CALL |
CP-21.5 | 380V 2" | 2 | 10-15 | 24-15 | CALL |
CP-22.2H | 380V 2" | 3 | 18-22 | 24-16.5 | CALL |
CP-22.2 | 380V 3" | 3 | 10-13 | 30-22.5 | CALL |
CP-23.7H | 380V 2 1/2" | 5 | 17-21 | 30-24 | CALL |
CP-23.7 | 380V 3" | 5 | 11-12 | 39-36 | CALL |
CP-25.5 | 380V 3" 4" | 7.5 | 15-18 | 45-39 | CALL |
CP-27.5 | 380V 3" 4" | 10 | 30-40 | 39-30 | CALL |
CP-211 | 380V 3" 4" | 15 | 35-45 | 48-30 | CALL |
CP-215 | 380V 3" 4" | 20 | 39-49 | 48-30 | CALL |
MÁY KHUẤY TRỘN CHÌM MIXER - 4P | |||||
Model | Điện áp | Công suất (HP) | Flow Speed | Lưu lượng (m3/m) | GIA BAN |
EFM-05T | 380V | 1/2 | 1.78 | 1.8 | 25,080,000 |
EFM-10T | 380V | 1 | 2.02 | 3.2 | 30,100,000 |
EFM-20T | 380V | 2 | 2.5 | 4.5 | 39,990,000 |
EFM-30T | 380V | 3 | 3.5 | 6.8 | 43,900,000 |
BƠM CHÌM BÙN, CÁNH GANG BỌC NHỰA CHỐNG ĂN MÒN | |||||
EFP-05 (T) | 220V/380V 2" | 1/2 | 11 | 13.2 | 4,810,000 |
EFP-05A | 220V 2" | 1/2 | 11 | 13.2 | 5,700,000 |
EFP-10(T) | 220V/380V 2"/3" | 1 | 18 | 19.8 | 7,030,000 |
EFP-10A | 220V 2"/3" | 1 | 18 | 19.8 | 7,960,000 |
MÁY BƠM NƯỚC THẢI, HỐ MÓNG THÂN GANG, CÁNH GANG | |||||
Model | Điện áp | Công suất (HP) | Flow Speed | Lưu lượng (m3/m) | GIA BAN |
EAF-20 | 220V 2",3" | 2 | 17 | 39 | CALL |
EAF-20T | 380V 2",3" | 2 | 17 | 39 | CALL |
EAF-30T | 380V 2",3" | 3 | 19 | 45 | CALL |
EAF-50T | 380V 3",4" | 5 | 21 | 72 | CALL |
EAF-75T | 380V 3",4" | 7.5 | 28.5 | 87 | CALL |
MÁY SỤC KHÍ CHÌM-2P ( BAO GỒM MÁY BƠM VÀ ĐẦU SỤC KHÍ) | |||||
Model -Qui cánh | Công suất (HP) | GIA BAN | |||
Submersible jet aerators (Without guide rail device, float switch & chain) Model: EFJ-05/05T Spec: Air: 5 m3/hr, OTR: 0.12~0.23 KgO2/hr, HR: 1.5M Motor casing/impeller/shaft/pump casing material: SS304/CI/SS410/CI Discharge pipe: 80mm(3"), Air inlet: 25mm(1"), Cable:5m Driven by electric motor: 1ph/220v,3ph/380v/2P/0.37kw(1/2hp)/50h | 0.5 | 7,840,000 | |||
Submersible jet aerators(Without guide rail device, float switch & chain) Model: EFJ-10/10T Spec: Air: 10 m3/hr, OTR: 0.3~0.5 KgO2/hr, HR: 2.0M Motor casing/impeller/shaft/pump casing material: SS304/CI/SS410/CI Discharge pipe: 80mm(3"), Air inlet: 25mm(1"), Cable:5m Driven by electric motor: 1ph/220v,3ph/380v/2P/0.75kw(1hp)/50h | 1 | 9,490,000 | |||
Submersible jet aerators(Without guide rail device, float switch & chain) Model: EFJ-20 Spec: Air: 22 m3/hr, OTR:0.9~1.1KgO2/hr, HR: 2.5M Motor casing/impeller/shaft/pump casing material: SS304/CI/SS410/CI Discharge pipe: 80mm(3"), Air inlet: 40mm(1 1/2"), Cable:5m Driven by electric motor: 1ph/220v/2P/1.5kw(2hp)/50hz | 2 | 12,610,000 | |||
Submersible jet aerators(Without guide rail device, float switch & chain) Model: EFJ-20T Spec: Air: 22 m3/hr, OTR:0.9~1.1KgO2/hr, HR: 2.5M Motor casing/impeller/shaft/pump casing material: SS304/CI/SS410/CI Discharge pipe: 80mm(3"), Air inlet: 40mm(1 1/2"), Cable:5m Driven by electric motor: 3ph/380v/2P/1.5kw(2hp)/50hz | 2 | 12,160,000 | |||
Submersible jet aerators(Without guide rail device, float switch & chain) Model: EFJ-30T Spec: Air: 40 m3/hr, OTR:1.9~2.2KgO2/hr, HR: 3.0M Motor casing/impeller/shaft/pump casing material: SS304/CI/SS410/CI Discharge pipe: 80mm(3"), Air inlet: 40mm(1 1/2"), Cable:5m Driven by electric motor: 3ph/380v/2P/2.2kw(3hp)/50hz | 3 | 14,720,000 | |||
Submersible jet aerators(Without guide rail device, float switch & chain) Model: EFJ-50T Spec: Air: 70 m3/hr, OTR:2.8~3.3KgO2/hr, HR: 3.5M Motor casing/impeller/shaft/pump casing material: SS304/CI/SS410/CI Discharge pipe: 80mm(3"), Air inlet: 40mm(1 1/2"), Cable:5m Driven by electric motor: 3ph/380v/2P/3.7kw(5hp)/50hz | 5 | 19,570,000 | |||
Submersible jet aerators(Without guide rail device, float switch & chain) Model: EFJ-75T Spec: Air: 100 m3/hr, OTR:4.2~4.7KgO2/hr, HR: 4.0M Motor casing/impeller/shaft/pump casing material: SS304/CI/SS410/CI Discharge pipe: 80mm(3"), Air inlet: 40mm(1 1/2"), Cable:5m Driven by electric motor: 3ph/380v/2P/5.5kw(7.5hp)/50hz | 7.5 | 26,600,000 |
Quý khách có như cầu về Catalog máy bơm chìm hút bùn Evergush nói chung và các hãng bơm nói riêng, vui lòng liên hệ chúng tôi tại website Máy bơm Châu Á để được hỗ trợ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.