Mô tả
Máy bơm TECO là một trong những sản phẩm lâu đời, với giá thành rẻ, bền bỉ, hiệu suất hoạt động cao, nên ngày càng được tin dùng trong Việt Nam và Thế Giới.

Những ưu điểm của máy bơm ly tâm Teco:
- Máy bơm nước TECO được sản xuất tại chính nhà máy Teco Long Thành nổi tiếng từ xưa nay.
- Có hai loại bơm để lựa chọn với 2 loại motor, loại 2 cực cột áp cao và 4 cực lưu lương lớn.
- Công suất đa đạng từ 0.5HP đến 40HP, các công suất lớn hơn theo yêu cầu sẽ được làm riêng.
- Bơm Teco có cấu tạo bằng nguyên khối Gang chắc chắn, bền bỉ.
- Cấu tạo đồng trục từ cốt motor, cho kết nối với cánh bơm được chính xác cân bằng, đạt hiệu xuất tối đa.
- Bạc đạn được nhập khẩu, Cánh bơm dạng kín từ chất liệu Gang xám đúc HT200 cho lưu lượng lớn hơn.
- Buồng bơm thiết kế dạng xoắn ốc hiệu suất cao, giảm tiếng ồn, tăng khả năng đẩy nước.
- Phốt cơ khí giúp có tuổi thọ sử dụng lâu dài, tăng khả năng chống rò rỉ cho bơm.
- Hàng luôn có sẵn, giá thành tốt hơn so với các dòng bơm công nghiệp có công suất tương đương.

Ứng dụng của Máy bơm Teco:
- Máy bơm ly tâm trục ngang Teco chuyên dùng để cấp nước cho tòa nhà cao tầng, chung cư, khách sạn.

- Cấp nước trong công nghiệp, nhà máy, xí nghiệp, các cơ sở sản xuất.
- Dùng làm bơm điện trong cho hệ thống phòng cháy chữa cháy

- Bơm cấp nước cho công trình xây dựng.
- Bơm nước tuần hoàn trong hệ thống nồi hơi, hồi nước trong hệ thống chiller.

- Máy bơm hiệu Teco còn được dùng trong nông nghiệp để bơm tưới, Cấp nước cho nông trại, chăn nuôi.
Thông số lưu lượng cột áp bơm Teco 2 cực
Model | Công suất (Hp) | Điện áp (V/Hz) | Lưu lượng max (M3/H) | Cột áp max (m) | Họng xả (mm) |
G30-25-2P-0.5HP | 0.5HP | 380 | 2.0-2.5-.3.0 | 15.0-13.0-12.0 | 25 |
G31-40-2P-1HP | 1HP | 380 | 7.2-9.0-10.8 | 13.0-11.5-10.5 | 40 |
G31-50-2P-1HP | 1HP | 380 | 12.8-16.0-19.2 | 9.5-8.0-7.0 | 50 |
G32-40-2P-2HP | 2HP | 380 | 8.8-11.0-13.2 | 17.5-16.0-14.0 | 40 |
G32-50-2P-2HP | 2HP | 380 | 8.8-12.5-16.3 | 21.5-20.0-17.8 | 50 |
G32-65-2P-2HP | 2HP | 380 | 16.8-21.0-25.2 | 16.5-15.0-13.0 | 65 |
G33-50-2P-3HP | 3HP | 380 | 9.4-11.7-14.0 | 29.5-28.0-25.0 | 50 |
G33-65-2P-3HP | 3HP | 380 | 16.0-22.3-29.0 | 20.0-18.0-14.0 | 65 |
G33-80-2P-3HP | 3HP | 380 | 32.0-40.0-46.0 | 16.0-12.0-10.0 | 80 |
G35-50-2P-5HP | 5HP | 380 | 9.4-11.7-13.0 | 46.0-44.0-40.0 | 50 |
G35-65-2P-5HP | 5HP | 380 | 20.0-25.0-30.0 | 34.0-32.0-28.0 | 65 |
G35-80-2P-5HP | 5HP | 380 | 35.8-44.7-53.6 | 18.0-16.0-14.0 | 80 |
G35-100-2P-5HP | 5HP | 380 | 56.0-70.0-84.0 | 13.5-12.0-10.0 | 100 |
G37-50-2P-7.5HP | 7.5HP | 380 | 10.0-12.5-15.0 | 52.0-50.0-47.0 | 50 |
G37-65-2P-7.5HP | 7.5HP | 380 | 17.4-21.7-26.0 | 40.5-38.0-34.0 | 65 |
G37-80-2P-7.5HP | 7.5HP | 380 | 34.6-43.3-52.0 | 26.0-24.0-21.0 | 80 |
G37-100-2P-7.5HP | 7.5HP | 380 | 68.0-85.0-102.0 | 17.5-16.0-14.0 | 100 |
G310-50-2P-10HP | 10HP | 380 | 9.4-11.7-13.0 | 72.0-70.0-66.0 | 50 |
G310-65-2P-10HP | 10HP | 380 | 20.0-25.0-30.0 | 51.5-50.0-47.0 | 65 |
G310-80-2P-10HP | 10HP | 380 | 32.0-40.0-48.0 | 38.0-36.0-33.0 | 80 |
G310-100-2P-10HP | 10HP | 380 | 72.0-90.0-108.0 | 22.5-20.0-18.0 | 100 |
G315-65-2P-15HP | 15HP | 380 | 18.4-23.0-27.6 | 72.0-70.0-66.5 | 65 |
G315-80-2P-15HP | 15HP | 380 | 37.4-46.8-56.2 | 46.5-44.0-41.0 | 80 |
G315-100-2P-15HP | 15HP | 380 | 72.0-90.0-108.0 | 31.5-28.0-26.0 | 100 |
G320-65-2P-20HP | 20HP | 380 | 20.0-25.0-30.0 | 82.0-80.0-74.0 | 65 |
G320-80-2P-20HP | 20HP | 380 | 34.6-43.3-52.0 | 64.0-60.0-57.0 | 80 |
G320-100-2P-20HP | 20HP | 380 | 69.2-86.6-102.0 | 40.0-38.0-34.5 | 100 |
G325-80-2P-25HP | 25HP | 380 | 37.0-46.8-56.0 | 73.5-70.0-65.0 | 80 |
G325-100-2P-25HP | 25HP | 380 | 74.8-93.5-112.2 | 46.0-44.0-40.0 | 100 |
G330-80-2P-30HP | 30HP | 380 | 40.0-50.0-60.0 | 84.0-80.0-75.0 | 80 |
G330-100-2P-30HP | 30HP | 380 | 80.0-100.0-120.0 | 52.5-50.0-46.0 | 100 |
G340-80-2P-40HP | 40HP | 380 | 36.4-45.4-54.5 | 108.0-103.0-93.0 | 80 |
G340-100-2P-40HP | 40HP | 380 | 74.8-93.5-112.2 | 74.0-70.0-64.0 | 100 |
G340-150-2P-40HP | 40HP | 380 | 144.0-180.0-216.0 | 43.0-40.0-35.0 | 150 |
G350-80-2P-50HP | 50HP | 380 | 40.0-50.0-60.0 | 132.0-125.0-119.0 | 80 |
G350-100-2P-50HP | 50HP | 380 | 80.0-100.0-120.0 | 84.0-80.0-72.0 | 100 |
G350-150-2P-50HP | 50HP | 380 | 144.0-180.0-216.0 | 51.0-48.0-43.5 | 125 |
Thông số lưu lượng cột áp bơm Teco 4 cực
Model | Công suất (Hp) | Điện áp (V/Hz) | Lưu lượng max (M3/H) | Cột áp max (m) | Họng xả (mm) |
G32-50-4P-2HP | 2HP | 380 | 8.6-10.8-13.0 | 16.5-15.0-14.0 | 50 |
G32-65-4P-2HP | 2HP | 380 | 18.7-23.4-28.0 | 11.8-11.0-10.2 | 65 |
G33-50-4P-3HP | 3HP | 380 | 7.5-12.5-15.0 | 21.0-20.0-19.4 | 50 |
G33-65-4P-3HP | 3HP | 380 | 18.7-23.4-28.0 | 18.3-17.0-15.5 | 65 |
G33-80-4P-3HP | 3HP | 380 | 32.0-40.0-48.0 | 14.0-12.0-9.0 | 80 |
G35-65-4P-5HP | 5HP | 380 | 20.0-25.0-30.0 | 22.0-20.0-18.5 | 65 |
G35-80-4P-5HP | 5HP | 380 | 37.0-46.7-56.0 | 18.7-17.0-16.6 | 80 |
G35-100-4P-5HP | 5HP | 380 | 69.2-86.5-103.8 | 10.5-9.5-8.0 | 100 |
G37-65-4P-7.5HP | 7.5HP | 380 | 20.0-25.0-30.0 | 33.0-32.0-30.8 | 65 |
G37-80-4P-7.5HP | 7.5HP | 380 | 40.0-50.0-60.0 | 22.0-20.0-18.0 | 80 |
G37-100-4P-7.5HP | 7.5HP | 380 | 69.2-89.5-103.8 | 16.6-15.0-13.2 | 100 |
G37-150-4P-7.5HP | 7.5HP | 380 | 108.0-130.0-156.0 | 11.0-10.0-9.0 | 150 |
G310-80-4P-10HP | 10HP | 380 | 37.0-46.7-56.0 | 30.0-28.0-26.5 | 80 |
G310-100-4P-10HP | 10HP | 380 | 74.8-93.5-112.2 | 18.5-17.5-16.0 | 100 |
G310-150-4P-10HP | 10HP | 380 | 107.0-134.0-160.0 | 15.0-14.0-12.5 | 150 |
G315-80-4P-15HP | 15HP | 380 | 40.0-50.0-60.0 | 34.2-32.0-29.0 | 80 |
G315-100-4P-15HP | 15HP | 380 | 72.6-90.8-109.0 | 27.2-25.8-22.8 | 100 |
G315-150-4P-15HP | 15HP | 380 | 120.0-147.0-180.0 | 18.5-17.0-15.0 | 150 |
G315-200-4P-15HP | 15HP | 380 | 133.0-167.0-200.0 | 15.0-14.0-13.0 | 200 |
G320-100-4P-20HP | 20HP | 380 | 80.0-100.0-120.0 | 33.5-32.0-29.5 | 100 |
G320-150-4P-20HP | 20HP | 380 | 128.0-160.0-192.0 | 21.5-20.0-18.0 | 150 |
G320-200-4P-20HP | 20HP | 380 | 148.0-185.0-222.0 | 19.0-17.0-15.0 | 200 |
G320-250-4P-20HP | 20HP | 380 | 240.0-300.0-360.0 | 13.0-12.0-10.0 | 250 |
G325-100-4P-25HP | 25HP | 380 | 72.0-90.0-108.0 | 40.0-38.0-35.5 | 100 |
G325-150-4P-25HP | 25HP | 380 | 120.0-150.0-180.0 | 30.0-28.0-25.0 | 150 |
G325-200-4P-25HP | 25HP | 380 | 160.0-200.0-240.0 | 21.5-20.0-18.0 | 200 |
G325-250-4P-25HP | 25HP | 380 | 264.0-330.0-396.0 | 15.0-14.0-13.0 | 250 |
G330-100-4P-30HP | 30HP | 380 | 76.0-95.0-114.0 | 47.0-44.0-38.0 | 100 |
G330-150-4P-30HP | 30HP | 380 | 128.0-160.0-192.0 | 34.8-32.0-28.0 | 150 |
G330-200-4P-30HP | 30HP | 380 | 148.0-185.0-222.0 | 31.0-28.0-24.0 | 200 |
G330-250-4P-30HP | 30HP | 380 | 288.0-360.0-432.0 | 18.0-16.0-14.0 | 250 |
G340-150-4P-40HP | 40HP | 380 | 120.0-150.0-180.0 | 48.5-45.0-41.0 | 150 |
G340-200-4P-40HP | 40HP | 380 | 136.0-170.0-204.0 | 41.0-38.0-34.0 | 200 |
G340-250-4P-40HP | 40HP | 380 | 320.0-400.0-480.0 | 22.0-20.0-17.0 | 250 |
Quý khách cần thêm thông tin về kích thước, Catalog của máy bơm ly tâm trục ngang Teco vui lòng liên hệ nhân viên Website Máy Bơm Châu Á để tư vấn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.