Mô tả
Máy bơm tăng áp NTP là dòng sản phẩm bơm dân dụng phù hợp với nhu cầu của gia đình hiện nay. Với nhiều năm kinh nghiệm trong sản xuất máy bơm nước, Hãng máy bơm nước Nation Pump đã thiết kế chế tạo, cho ra đời sản phẩm này.

Ưu điểm máy bơm tăng áp tự động NTP
- Tự động tăng áp cho đường ống mà không cần bật tắt thủ công.
- Thiết kế chắc chắn, cứng cáp, hiệu suất cao.
- Cánh bơm dạng bánh răng ly tâm cho cột áp bơm rất cao, áp tối đa lên đến 40 mét.
- Nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt tại các vị trí chật hẹp.
- Công suất đa dạng từ đến 1HP lắp đặt sẵn từ nhà máy, không cần phải ráp phụ kiện rời.
- Buồng bơm bằng Gang và inox và bầu tích áp đa dạng từ nhựa đến inox.
- Là dạng bơm tăng áp cơ, các phụ kiện rời nhau, nên mạnh mẽ, dễ dàng kiểm tra khi có sự cố.
- Có thể bơm được nước nóng.
- Tùy chọn dòng rờ le nhiệt bảo vệ tự tắt bơm khi quá nóng máy.

Ứng dụng máy bơm tăng áp NTP
- Chuyên dùng tăng áp tự động cho đường ống nước trong gia đình.
- Tăng áp lực nước, giúp nước mạnh hơn cho máy giặt, vòi sen tắm, la bô, vòi rửa tay.
- Tăng áp nước nóng cho máy nước nóng năng lượng mặt trời.
- Hút nước và cấp nước thằng từ nước thủy cục cho các thiết bị trong nhà mà không cần bể chứa trên cao.
- Lắp đặt trên mái nhà, sau bồn nước tăng áp cho hệ thống ống nước gia đình.

Lưu ý khi dùng bơm tăng áp NTP Pump
- Model bơm tăng áp NTP HCA – HCF có đầu bơm bằng gang, bầu tăng áp nhựa, HCB có bầu tăng áp inox đầu gang.
- Model LJA – HJA có đầu bơm bằng inox và bầu bơm bằng inox.
Mã số | Động Cơ | Đường kính hút - xả | Công Suất HP | Điện áp (V) | LL cao nhất (L/min) | Cột áp (m) | Giá đại lý |
BƠM BÁNH RĂNG VỎ GANG ĐẦU GANG | |||||||
HCP225-1.25 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1/3HP | 220 | 42 | 20 | 1,650,000 |
HCP225-1.37 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1/2HP | 220 | 37 | 30 | 1,940,000 |
HCP225-1.75 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1HP | 220 | 52 | 41 | 3,860,000 |
HCP225-1.25 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1/3HP | 220 | 42 | 20 | 1,790,000 |
HCP225-1.37 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1/2HP | 220 | 37 | 30 | 2,080,000 |
HCP225-1.75 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1HP | 220 | 52 | 41 | 4,020,000 |
HCP225-1.75 205 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1HP | 380 | 52 | 41 | 3,860,000 |
HCP225-1.75 205T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1HP | 380 | 52 | 41 | 4,020,000 |
BƠM TĂNG ÁP NƯỚC NÓNG | |||||||
PBP215-1.12 265 | 21-21 | 100W | 220 | 40 | 9 | 1,570,000 | |
PBP225-1.25 265 | 34-34 | 250W | 220 | 52 | 13 | 2,240,000 | |
BƠM BÁNH RĂNG VỎ GANG ĐẦU INOX | |||||||
HCS225-1.37 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1/2HP | 220 | 34 | 30 | 4,820,000 |
HCS225-1.75 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1HP | 220 | 39 | 44 | 6,410,000 |
HCS225-1.37 205 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1/2HP | 380 | 34 | 30 | 4,820,000 |
HCS225-1.75 205 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1HP | 380 | 39 | 44 | 6,410,000 |
HCS225-1.37 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1/2HP | 220 | 34 | 30 | 6,260,000 |
HCS225-1.75 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1HP | 220 | 39 | 44 | 7,920,000 |
BƠM BÁNH RĂNG TĂNG ÁP ĐẦU GANG | |||||||
HCF225-1.25 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1/3HP | 220 | 48 | 25 | 2,550,000 |
HCF225-1.37 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1/2HP | 220 | 38 | 30 | 2,860,000 |
HCF225-1.25 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1/3HP | 220 | 48 | 25 | 2,730,000 |
HCF225-1.37 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1/2HP | 220 | 38 | 30 | 3,040,000 |
HCA225-1.18 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1/4HP | 220 | 30 | 25 | 2,620,000 |
HCA225-1.25 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1/3HP | 220 | 42 | 20 | 2,620,000 |
HCA225-1.37 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1/2HP | 220 | 37 | 30 | 2,910,000 |
HCA225-1.75 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1HP | 220 | 54 | 41 | 4,590,000 |
HCA225-1.75 205 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1HP | 380 | 54 | 41 | 5,810,000 |
HCA225-1.18 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1/4HP | 220 | 30 | 25 | 2,690,000 |
HCA225-1.25 265T | K rờle nhiệt | 34-34 | 1/3HP | 220 | 42 | 20 | 2,760,000 |
HCA225-1.37 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1/2HP | 220 | 37 | 30 | 3,060,000 |
HCA225-1.75 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1HP | 220 | 54 | 41 | 4,740,000 |
HCA225-1.75 205T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1HP | 380 | 54 | 41 | 6,040,000 |
BƠM BÁNH RĂNG TĂNG ÁP ĐẦU GANG | |||||||
HCB225-1.18 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1/4HP | 220 | 30 | 25 | 3,060,000 |
HCB225-1.25 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1/3HP | 220 | 42 | 20 | 3,060,000 |
HCB225-1.37 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1/2HP | 220 | 37 | 30 | 3,360,000 |
HCB225-1.75 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1HP | 220 | 54 | 41 | 5,130,000 |
HCB225-1.75 205 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1HP | 380 | 54 | 41 | 6,340,000 |
HCB225-1.18 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1/4HP | 220 | 30 | 25 | 3,110,000 |
HCB225-1.25 265T | K rờle nhiệt | 34-34 | 1/3HP | 220 | 42 | 20 | 3,210,000 |
HCB225-1.37 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1/2HP | 220 | 37 | 30 | 3,520,000 |
HCB225-1.75 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1HP | 220 | 54 | 41 | 5,230,000 |
HCB225-1.75 205T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1HP | 380 | 54 | 41 | 6,440,000 |
BƠM BÁNH RĂNG VỎ NHÔM ĐẦU INOX | |||||||
LCS225-1.37 265 | NTP | 34-34 | 1/2HP | 220 | 45 | 36 | 4,830,000 |
BƠM PHUN TĂNG ÁP VỎ NHÔM ĐẦU INOX | |||||||
LJA225-1.37 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1/2HP | 220 | 32 | 29 | 4,970,000 |
LJA225-1.37 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1/2HP | 220 | 32 | 29 | 5,130,000 |
BƠM PHUN TĂNG ÁP VỎ GANG ĐẦU INOX | |||||||
HJA225-1.50 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 3/4HP | 220 | 32 | 33 | 4,200,000 |
HJA225-1.75 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1HP | 220 | 47 | 40 | 6,360,000 |
HJA225-1.75 205 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1HP | 380 | 47 | 40 | 8,090,000 |
HJA225-1.50 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 3/4HP | 220 | 32 | 33 | 6,060,000 |
HJA225-1.75 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1HP | 220 | 47 | 40 | 6,690,000 |
HJA225-1.75 205T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1HP | 380 | 47 | 40 | 8,240,000 |
BƠM PHUN VỎ NHÔM ĐẦU INOX | |||||||
LJP225-1.37 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1/2HP | 220 | 32 | 29 | 3,270,000 |
LJP225-1.37 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1/2HP | 220 | 32 | 29 | 3,430,000 |
BƠM PHUN VỎ GANG ĐẦU INOX | |||||||
HJP225-1.50 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 0.5KW | 220 | 32 | 33 | 4,200,000 |
HJP225-1.75 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1HP | 220 | 47 | 40 | 4,830,000 |
HJP225-1.75 205 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1HP | 380 | 47 | 40 | 4,830,000 |
HJP225-1.50 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 0.5KW | 220 | 32 | 33 | 4,360,000 |
HJP225-1.75 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1HP | 220 | 47 | 40 | 4,970,000 |
HJP225-1.75 205T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1HP | 380 | 47 | 40 | 4,970,000 |
MÁY BƠM TĂNG ÁP ĐIỆN TỬ (BƠM ĐƯỢC NƯỚC NÓNG VÀ NƯỚC LẠNH) | |||||||
EQA220-3.18 265 | NTP | 27-27 | 1/4HP | 220 | 48 | 19 | 4,670,000 |
EQA225-3.37 265 | NTP | 34-34 | 1/2HP | 220 | 64 | 23 | 5,190,000 |
EQA225-3.75 265 | NTP | 34-34 | 1HP | 220 | 100 | 35 | 6,850,000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.